Vertigo
11 - 16
Nouns Bảng điểm Vertigo (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

29

17

3

+12

107

6:1

9

0

8.1

+23%

18

18

3

0

73

1:2

4

0

5.7

-6%

15

18

3

-3

58

1:4

5

0

5.0

-8%

9

18

6

-9

68

1:1

1

0

5.0

-23%

12

22

6

-10

64

2:7

3

0

4.6

-21%

Tổng cộng

83

93

21

-10

370

11:15

22

0

5.7

-7%

Detonate Bảng điểm Vertigo (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

11

3

+14

86

3:1

9

1

7.3

+27%

23

16

4

+7

90

2:1

7

1

7.1

+16%

19

17

5

+2

83

3:2

4

1

6.4

+3%

14

20

8

-6

77

3:2

5

0

5.7

-7%

11

20

5

-9

43

4:5

1

0

4.6

-30%

Tổng cộng

92

84

25

+8

379

15:11

26

3

6.2

+2%

Lợi thế đội Vertigo (M1)
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Anubis

50%

Inferno

23%

Mirage

20%

Ancient

17%

Overpass

12%

Vertigo

11%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

3

25

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

100%

2

10

w
w
fb
fb
fb

Inferno

69%

35

4

w
l
w
w
w

Mirage

61%

28

13

w
w
w
w
w

Ancient

50%

8

22

fb
fb
fb
l
fb

Overpass

45%

20

15

w
w
l
w
w

Vertigo

56%

18

9

w
w
l
l
w

Nuke

30%

10

30

l
fb
fb
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

18

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

4

2

l
w
w
l

Inferno

46%

24

2

w
l
l
w
l

Mirage

41%

17

11

l
w
w
w
l

Ancient

33%

6

20

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

33%

6

23

fb
fb
fb
w
fb

Vertigo

67%

12

6

w
w
w
l
w

Nuke

33%

12

4

l
w
l
l
w
Bình luận
Theo ngày