Đã kết thúc
1
Nexus
0 - 2
kONO
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

37

6

+1

89

7:4

12

1

Inferno7.2

6.8

-1%

34

38

2

-4

68

3:4

7

1

Inferno7

6.1

-6%

30

40

11

-10

74

5:7

9

0

Inferno5.6

5.9

-10%

32

37

4

-5

65

3:7

7

0

Inferno5.6

5.6

-3%

24

33

6

-9

63

3:5

5

1

Inferno5

5.3

-17%

Tổng cộng

158

185

29

-27

360

21:27

40

3

Dust II5.7

5.9

-7%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

30

12

+13

92

9:1

12

1

Inferno7.9

7.7

+27%

43

36

13

+7

97

4:7

12

1

Inferno7.8

7.1

+5%

32

34

8

-2

70

4:4

10

3

Inferno6.6

6.5

+4%

32

28

9

+4

77

8:3

4

0

Inferno5.7

6.4

+6%

35

30

13

+5

83

2:6

10

1

Inferno5.9

6.4

+10%

Tổng cộng

185

158

55

+27

418

27:21

48

6

Dust II6.9

6.8

+11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.9

Inferno0.7

Vòng thắng

19

29

Inferno2

Giết

158

185

Inferno10

Sát thương

17.32K

19.96K

Inferno1395

Kinh tế

951.5K

1M

Inferno6100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

41.8168

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:19s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

34661010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

41051010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

41541010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38811010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

45131010

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

56%

Vertigo

48%

Ancient

23%

Mirage

21%

Dust II

10%

Inferno

9%

Anubis

5%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

56%

34

1

w
w
l
w
w

Vertigo

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

38%

37

6

w
w
l
l
w

Mirage

37%

30

6

l
l
l
w
w

Dust II

51%

49

3

w
l
l
w
w

Inferno

47%

19

16

l
l
l
w
l

Anubis

45%

38

16

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

26

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

48%

23

7

w
l
l
l
w

Ancient

61%

33

6

w
w
w
l
w

Mirage

58%

26

6

w
l
l
w
l

Dust II

61%

36

2

l
w
w
l
l

Inferno

56%

39

1

w
l
w
w
w

Anubis

50%

34

10

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs kONO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và kONO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là amster.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 29 trong tổng số 48 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là amster với 43 mạng và kensizor với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19962 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 19 trong tổng số 48 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 38 mạng và Ciocardau với 34 mạng. 17322 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày