Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

52

15

+12

93

8:7

13

2

Anubis7

7.2

+18%

54

56

11

-2

76

11:8

10

1

Anubis5.8

6.3

+4%

51

58

16

-7

82

14:9

12

0

Anubis4.8

6.3

+10%

48

55

15

-7

73

3:4

9

0

Anubis5.5

5.9

+3%

48

49

8

-1

67

6:7

12

1

Anubis5.2

5.9

-7%

Tổng cộng

265

270

65

-5

391

42:35

56

4

Anubis5.6

6.3

+6%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

77

49

13

+28

103

7:2

23

3

Anubis8.3

7.9

+13%

67

56

18

+11

95

10:10

17

1

Anubis7.1

7.1

+15%

55

55

9

0

79

6:9

16

0

Anubis5.1

6.3

-7%

36

49

17

-13

64

6:8

8

2

Anubis6.5

5.5

-17%

39

52

16

-13

59

6:13

9

1

Anubis5.7

5.2

-4%

Tổng cộng

274

261

73

+13

401

35:42

73

7

Anubis6.6

6.4

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6.4

Anubis0.9

Vòng thắng

29

25

Anubis0

Giết

194

183

Anubis0

Sát thương

21.26K

20.03K

Anubis0

Kinh tế

1.62M

1.62M

Anubis18700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

41731010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

41.4482

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

184.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:21s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:34s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Mirage

47%

Vertigo

44%

Anubis

30%

Inferno

14%

Ancient

4%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

18

6

l
w
l
w
l

Mirage

47%

51

1

w
l
l
w
l

Vertigo

44%

18

17

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

30%

33

18

l
l
l
l
l

Inferno

57%

7

28

l
fb
w
fb
w

Ancient

51%

49

2

l
l
l
l
l

Nuke

41%

32

9

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

2

0

w
w

Mirage

0%

0

3

fb
fb
fb

Vertigo

0%

2

1

l
l

Anubis

60%

10

1

l
w
l
w
w

Inferno

71%

7

0

w
w
l
l
w

Ancient

55%

11

1

w
w
w
w
l

Nuke

38%

13

0

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là Kursy.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 40 trong tổng số 77 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là Ciocardau với 64 mạng và ragga với 54 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30753 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 37 trong tổng số 77 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 77 mạng và Brooxsy với 67 mạng. 31340 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày