Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

57

21

-4

85

5:9

11

3

Anubis5.7

6.5

0%

51

54

13

-3

75

9:9

10

2

Anubis4.2

6.3

0%

46

52

11

-6

67

8:10

11

0

Anubis5.2

5.7

0%

45

50

12

-5

72

4:7

9

1

Anubis6.1

5.7

0%

40

42

6

-2

54

5:8

8

1

Anubis5.4

5.4

0%

Tổng cộng

235

255

63

-20

353

31:43

49

7

Anubis5.3

5.9

0%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

45

15

+16

81

8:5

14

2

Anubis8

6.9

0%

59

39

9

+20

72

7:4

15

0

Anubis6.4

6.6

0%

55

48

15

+7

81

6:6

17

0

Anubis6.7

6.4

0%

41

51

21

-10

68

12:8

9

0

Anubis6

5.9

0%

39

52

24

-13

70

10:8

8

0

Anubis7.3

5.8

0%

Tổng cộng

255

235

84

+20

372

43:31

63

2

Anubis6.9

6.3

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

154.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:19s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:26s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35611010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:26s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Mirage

48%

Vertigo

44%

Anubis

18%

Inferno

10%

Ancient

10%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

18

6

l
w
l
w
l

Mirage

48%

50

1

w
w
l
l
w

Vertigo

44%

18

17

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

32%

31

18

fb
fb
l
l
l

Inferno

57%

7

28

fb
l
fb
w
fb

Ancient

50%

48

2

l
l
l
l
l

Nuke

39%

31

9

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

2

0

w
w

Mirage

0%

0

3

fb
fb
fb

Vertigo

0%

2

1

l
l

Anubis

50%

8

1

w
l
l
w
l

Inferno

67%

6

0

w
w
w
l

Ancient

60%

10

1

w
w
w
w
l

Nuke

42%

12

0

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là Brooxsy.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là BTN với 53 mạng và ragga với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26556 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Brooxsy với 61 mạng và Kursy với 59 mạng. 27724 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày