Dust II
3 - 13
Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

12

14

2

-2

82

2:1

4

0

Dust II6.5

6.5

+5%

8

15

4

-7

53

0:2

1

0

Dust II5

5.0

-34%

7

14

4

-7

62

1:4

1

0

Dust II4.8

4.8

-23%

8

15

1

-7

65

1:3

1

0

Dust II4.7

4.7

-16%

7

14

1

-7

46

1:1

2

0

Dust II4.5

4.5

-32%

Tổng cộng

42

72

12

-30

308

5:11

9

0

Dust II5.1

5.1

-20%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

7

2

+17

118

4:0

8

2

Dust II10

10.0

+50%

16

6

2

+10

87

2:2

6

0

Dust II7.5

7.5

+35%

13

11

11

+2

110

2:0

5

0

Dust II7.5

7.5

+21%

11

9

4

+2

77

1:2

3

0

Dust II6

6.0

+22%

8

9

7

-1

64

2:1

1

0

Dust II5.7

5.7

-15%

Tổng cộng

72

42

26

+30

457

11:5

23

2

Dust II7.3

7.3

+23%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

7.3

Dust II2.2

Vòng thắng

3

13

Dust II10

Giết

42

72

Dust II30

Sát thương

4.93K

7.31K

Dust II2382

Kinh tế

268.7K

371.65K

Dust II102950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

126.5019

Số kill trên bản đồ

  •  Dust II

2416.9373

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

11.044.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:20s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:35s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:32s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

49351010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

42173

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

36221010

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

69%

Mirage

48%

Vertigo

44%

Inferno

30%

Anubis

16%

Nuke

8%

Ancient

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

31%

16

6

w
l
l
l
l

Mirage

48%

50

1

w
w
w
w
l

Vertigo

44%

18

16

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

6

27

w
fb
l
fb
w

Anubis

34%

29

18

fb
fb
fb
l
l

Nuke

37%

30

9

w
l
w
l
w

Ancient

51%

47

2

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

2

0

w

Mirage

0%

0

3

fb
fb
fb

Vertigo

0%

2

1

l
l

Inferno

80%

5

0

w
w
w
l

Anubis

50%

8

1

w
l
l
w
l

Nuke

45%

11

0

l
w
l
l
w

Ancient

55%

11

1

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là Kursy.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 13 trong tổng số 16 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 24 mạng và Unshaark với 16 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7309 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 3 trong tổng số 16 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là 7kick với 12 mạng và XELLOW với 8 mạng. 4927 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày