Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

29

9

+8

97

5:6

10

1

Mirage7

7.0

+24%

33

32

5

+1

70

1:1

10

1

Mirage6.8

6.1

0%

26

32

8

-6

70

6:5

5

1

Mirage6.1

5.9

-2%

26

33

3

-7

71

5:6

4

0

Mirage5.5

5.4

-2%

20

30

7

-10

53

3:5

4

1

Mirage4.4

4.9

-24%

Tổng cộng

142

156

32

-14

361

20:23

33

4

Ancient5.7

5.9

-1%

Alliance Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

41

28

8

+13

87

6:3

12

1

Mirage8.2

7.3

+29%

37

25

9

+12

91

4:2

12

0

Mirage7.5

7.1

+23%

28

32

13

-4

87

7:6

5

0

Mirage6.4

6.2

+5%

27

29

15

-2

79

2:3

6

1

Mirage5

6.0

+4%

23

28

3

-5

48

4:6

4

1

Mirage4.8

4.9

-14%

Tổng cộng

156

142

48

+14

392

23:20

39

3

Ancient6.3

6.3

+10%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.3

Mirage0.4

Vòng thắng

0

0

Mirage0

Giết

0

0

Mirage0

Sát thương

0

0

Mirage0

Kinh tế

848.85K

869.7K

Mirage4900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:55s

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

114.4189

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

51.8164

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

124.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:29s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

43%

Anubis

12%

Ancient

4%

Dust II

2%

Inferno

2%

Vertigo

2%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

43%

37

8

w
w
w
l
l

Anubis

33%

40

16

w
l
l
w
l

Ancient

51%

49

3

l
l
l
w
l

Dust II

35%

23

7

l
w
w
l
l

Inferno

56%

9

27

w
fb
w
l
w

Vertigo

33%

15

18

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

47%

53

1

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

44

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

45%

22

6

l
l
l
l
w

Ancient

47%

30

5

l
l
l
w
l

Dust II

33%

9

3

l
l
l
l
l

Inferno

54%

26

4

w
w
w
w
w

Vertigo

35%

17

11

w
w
l
l
w

Mirage

45%

22

10

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs Alliance bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và Alliance, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Alliance. MVP của trận đấu này là upE.


Phân tích về Alliance

Đội Alliance đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Alliance là upE với 41 mạng và avid với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16876 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Alliance đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là ragga với 37 mạng và Ciocardau với 33 mạng. 15520 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản Alliance giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày