Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

51

8

+7

77

7:5

14

1

Nuke5.5

6.5

+8%

61

58

16

+3

85

10:10

15

0

Nuke6.3

6.4

+3%

56

56

9

0

72

11:10

15

3

Nuke6

6.4

-3%

52

47

13

+5

68

9:9

12

1

Nuke5

6.1

-6%

38

51

19

-13

67

3:5

9

0

Nuke6.1

5.4

-8%

Tổng cộng

265

263

65

+2

369

40:39

65

5

Dust II6.5

6.2

-1%

AGF Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

53

15

+10

91

10:8

16

1

Nuke7.2

6.7

+23%

50

52

15

-2

75

11:8

11

2

Nuke5.8

6.1

-2%

54

55

11

-1

70

5:9

12

1

Nuke5.3

5.9

0%

50

52

14

-2

66

7:9

12

2

Nuke6.3

5.8

+2%

45

55

14

-10

61

6:6

12

2

Nuke5.5

5.6

-12%

Tổng cộng

262

267

69

-5

363

39:40

63

8

Dust II5.4

6.0

+2%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Nuke0.2

Vòng thắng

37

42

Nuke6

Giết

265

262

Nuke6

Sát thương

29.15K

28.77K

Nuke552

Kinh tế

1.64M

1.71M

Nuke76850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Ancient

50%

Nuke

44%

Dust II

39%

Mirage

30%

Inferno

23%

Vertigo

22%

Overpass

4%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

0

Ancient

50%

12

10

w
w
l
l
l

Nuke

23%

13

19

w
fb
l
l
l

Dust II

59%

22

0

w
l
w
l
l

Mirage

50%

24

1

w
l
l
w
w

Inferno

44%

25

3

w
w
l
l
w

Vertigo

38%

8

20

fb
l
w
w
l

Overpass

25%

4

25

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

0

Ancient

0%

6

11

l
l
fb
l
l

Nuke

67%

12

1

l
w
w
w
l

Dust II

20%

5

12

w
fb
l
l
l

Mirage

20%

5

16

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

67%

15

3

w
w
l
w
w

Vertigo

60%

5

2

l
w
w
w
l

Overpass

21%

14

0

l
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs AGF bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và AGF, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về AGF. MVP của trận đấu này là Cabbi.


Phân tích về AGF

Đội AGF đã giành được 42 trong tổng số 79 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGF là Cabbi với 63 mạng và Nodios với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28765 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AGF đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 37 trong tổng số 79 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là RENNE với 58 mạng và ragga với 61 mạng. 29149 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản AGF giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày