AGF Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

56

20

+13

84

10:5

22

2

Dust II5.6

6.7

+11%

52

53

16

-1

73

7:5

14

0

Dust II6.4

5.9

-5%

56

55

9

+1

73

10:19

16

0

Dust II5.4

5.7

+6%

50

55

16

-5

66

8:10

14

1

Dust II5.3

5.7

-1%

40

49

12

-9

60

5:4

9

1

Dust II5.1

5.4

-11%

Tổng cộng

267

268

73

-1

356

40:43

75

4

Dust II5.6

5.9

0%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

46

7

+13

73

10:8

20

1

Dust II6.9

6.2

+1%

55

53

16

+2

76

10:8

16

1

Dust II6.6

6.1

+9%

51

61

13

-10

75

14:11

14

0

Dust II5.2

5.7

-8%

54

58

11

-4

68

7:8

15

0

Dust II6.9

5.6

-6%

46

52

5

-6

59

2:5

12

0

Dust II4.9

5.2

-9%

Tổng cộng

265

270

52

-5

351

43:40

77

2

Dust II6.1

5.8

-3%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

5.8

Dust II0.5

Vòng thắng

42

41

Dust II4

Giết

267

265

Dust II11

Sát thương

29.39K

29.28K

Dust II980

Kinh tế

1.76M

1.83M

Dust II30700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

67%

Ancient

56%

Dust II

42%

Nuke

31%

Mirage

21%

Inferno

16%

Overpass

15%

Vertigo

12%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

1

Ancient

0%

4

12

fb
l
l
l
fb

Dust II

17%

6

10

fb
w
fb
l
l

Nuke

54%

13

1

l
w
w
l
w

Mirage

25%

8

13

fb
l
fb
fb
fb

Inferno

60%

15

3

l
w
l
w
w

Overpass

40%

15

0

w
w
l
l
l

Vertigo

50%

6

5

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Train

67%

3

0

Ancient

56%

9

11

w
w
w
l
l

Dust II

59%

22

0

w
w
w
w
l

Nuke

23%

13

18

l
fb
l
w
fb

Mirage

46%

24

1

l
l
w
l
l

Inferno

44%

18

3

w
w
l
w
w

Overpass

25%

4

21

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

38%

8

20

fb
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AGF vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AGF và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là cajunb.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 41 trong tổng số 83 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 59 mạng và BTN với 55 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 29284 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 33 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về AGF

Đội AGF đã giành được 42 trong tổng số 83 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của AGF là cajunb với 69 mạng và Nodios với 52 mạng. 29390 tổng sát thương mà AGF gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, AGF gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 32 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày