Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

TNL Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

15

5

+7

92

3:1

7

2

7.5

+37%

19

16

2

+3

82

5:0

4

0

6.9

+8%

19

20

4

-1

80

2:2

4

0

6.5

0%

15

19

9

-4

76

2:3

2

0

5.9

-4%

17

18

4

-1

69

2:4

3

0

5.6

-8%

Tổng cộng

92

88

24

+4

398

14:10

20

2

6.5

+8%

CPH Wolves Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

18

5

+6

102

4:5

8

0

7.4

+26%

20

17

8

+3

87

0:2

7

2

7.0

+11%

14

18

6

-4

72

2:4

2

2

5.7

-11%

15

20

2

-5

57

2:0

4

0

5.6

-12%

13

19

4

-6

54

2:3

3

1

5.3

-21%

Tổng cộng

86

92

25

-6

372

10:14

24

5

6.2

-2%

Lợi thế đội Dust II (M1)
Bình luận
Theo ngày