Natus Vincere Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

55

32

13

+23

89

6:4

13

1

Inferno7.7

7.3

+15%

43

34

19

+9

87

10:5

10

1

Inferno6.5

6.7

+31%

40

34

13

+6

75

7:4

12

2

Inferno5.6

6.3

0%

38

39

18

-1

80

7:9

9

0

Inferno5.1

6.0

-3%

37

38

16

-1

64

4:3

8

2

Inferno4.1

6.0

-9%

Tổng cộng

213

177

79

+36

395

34:25

52

6

Mirage7.1

6.5

+7%

TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

39

18

-1

71

5:5

6

0

Inferno6.7

5.8

-8%

40

44

9

-4

65

4:6

13

0

Inferno6.1

5.8

+1%

34

46

13

-12

70

6:7

8

1

Inferno4.9

5.7

-17%

33

41

15

-8

63

5:6

6

0

Inferno5.6

5.4

-17%

28

45

15

-17

67

5:10

7

1

Inferno6.6

5.1

-16%

Tổng cộng

173

215

70

-42

334

25:34

40

2

Mirage5.2

5.6

-12%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.6

Inferno0.2

Vòng thắng

36

23

Inferno3

Giết

213

173

Inferno6

Sát thương

22.91K

19.77K

Inferno728

Kinh tế

1.23M

1.1M

Inferno40850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

62%

Anubis

25%

Inferno

12%

Mirage

8%

Ancient

5%

Nuke

4%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

62%

13

4

w
l
w
l
l

Anubis

100%

3

13

w
w
w

Inferno

53%

15

6

l
l
w
fb
w

Mirage

61%

18

0

w
w
w
w
l

Ancient

68%

19

4

w
w
l
w
l

Nuke

54%

13

8

w
w
l
w
l

Train

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

75%

12

5

w
w
l
w
l

Inferno

65%

20

2

w
w
l
l
w

Mirage

69%

13

2

w
w
l
w
l

Ancient

63%

8

11

w
l
w
w
l

Nuke

50%

6

7

w
l
l
w
l

Train

0%

1

5

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày