Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

NAVI Junior Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

30

11

+10

82

7:7

8

2

Inferno5.7

6.6

0%

43

40

10

+3

90

8:9

11

0

Inferno5.7

6.4

+4%

35

30

11

+5

68

6:3

7

2

Inferno5.3

6.2

+5%

33

29

11

+4

71

3:4

7

1

Inferno5

5.9

+4%

40

33

5

+7

59

3:8

10

0

Inferno6.4

5.8

-3%

Tổng cộng

191

162

48

+29

370

27:31

43

5

Inferno5.6

6.2

+2%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

39

8

+8

88

8:2

12

1

Inferno8.3

7.1

+13%

19

19

11

0

62

5:2

4

1

Inferno6.7

6.0

-5%

36

38

9

-2

66

5:7

11

0

Inferno5.8

5.7

-4%

29

45

12

-16

63

8:8

5

0

Inferno5

5.2

-24%

22

39

8

-17

41

4:7

5

0

Inferno5

4.6

-25%

2

5

0

-3

10

0:1

0

0

Ancient3.6

3.6

0%

Tổng cộng

155

185

48

-30

329

30:27

37

2

Ancient5.7

5.4

-9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.5

Inferno0.5

Vòng thắng

37

21

Inferno2

Giết

191

155

Inferno9

Sát thương

21K

17.88K

Inferno815

Kinh tế

1.19M

1.07M

Inferno27550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

116.4203

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.5986

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

106.4203

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Tỷ lệ headshot

  •  Ancient

100%16%

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

14.080.318

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

41.5986

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

41%

Anubis

38%

Vertigo

18%

Ancient

16%

Inferno

12%

Dust II

11%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

41%

27

6

w
l
l
fb
l

Anubis

87%

31

0

w
w
w
w
w

Vertigo

25%

4

18

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

74%

42

2

w
w
w
l
w

Inferno

44%

9

8

l
l
w
l
w

Dust II

80%

25

1

w
w
w
w

Mirage

61%

31

10

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

28

fb
fb
fb
fb
l

Anubis

49%

39

12

fb
w
w
w
l

Vertigo

43%

21

9

w
l
w
l
l

Ancient

58%

33

6

w
l
w
w
w

Inferno

56%

36

0

l
l
l
w
l

Dust II

69%

36

1

l
l
w
l
w

Mirage

58%

24

7

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của NAVI Junior vs kONO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa NAVI Junior và kONO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về NAVI Junior. MVP của trận đấu này là Polbandana.


Phân tích về NAVI Junior

Đội NAVI Junior đã giành được 37 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của NAVI Junior là makazze với 40 mạng và Krabeni với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21001 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, NAVI Junior đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 21 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của kONO là Polbandana với 47 mạng và amster với 19 mạng. 17883 tổng sát thương mà kONO gây ra không thể ngăn cản NAVI Junior giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, kONO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày