Ancient
16 - 19
NAVI Junior Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

23

10

+3

85

8:3

7

0

Ancient7

7.0

+7%

31

28

8

+3

104

5:6

11

0

Ancient6.9

6.9

+17%

23

25

10

-2

71

4:3

7

0

Ancient5.9

5.9

-1%

18

21

6

-3

59

2:1

3

0

Ancient5.5

5.5

-9%

18

20

3

-2

46

1:2

4

2

Ancient5.3

5.3

-18%

Tổng cộng

116

117

37

-1

365

20:15

32

2

Ancient6.1

6.1

-1%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

19

8

+8

78

2:2

5

1

Ancient6.7

6.7

+16%

26

27

13

-1

85

2:5

9

1

Ancient6.3

6.3

+18%

24

20

4

+4

57

7:2

6

0

Ancient6.1

6.1

+8%

22

26

9

-4

71

3:7

8

1

Ancient5.6

5.6

-9%

18

24

10

-6

69

1:4

3

0

Ancient5.2

5.2

-14%

Tổng cộng

117

116

44

+1

361

15:20

31

3

Ancient6

6.0

+4%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Ancient-0.1

Vòng thắng

16

19

Ancient3

Giết

116

117

Ancient1

Sát thương

12.78K

12.64K

Ancient-144

Kinh tế

812.7K

871.05K

Ancient58350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:19s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:29s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:23s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39151010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

34751010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Dust II

33%

Nuke

32%

Anubis

31%

Ancient

18%

Vertigo

8%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

3

1

l
w
w

Nuke

25%

12

4

w
l
l
l
w

Anubis

76%

21

0

w
w
w
w
l

Ancient

75%

36

0

w
l
w
w
w

Vertigo

42%

12

2

l
w
l
l
l

Mirage

48%

21

0

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

10

7

w
l
l
l

Dust II

100%

1

12

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

57%

21

5

l
w
l
l
w

Anubis

45%

20

1

l
l
w
l
w

Ancient

57%

61

0

w
l
l
w
l

Vertigo

50%

10

2

w
w
l
l
w

Mirage

44%

32

1

l
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của NAVI Junior vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa NAVI Junior và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là Krabeni.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 19 trong tổng số 35 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là BøghmagiC với 27 mạng và Tapewaare với 26 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 12636 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NAVI Junior

Đội NAVI Junior đã giành được 16 trong tổng số 35 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NAVI Junior là Krabeni với 26 mạng và makazze với 31 mạng. 12780 tổng sát thương mà NAVI Junior gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NAVI Junior gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày