Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Natus Vincere Bảng điểm Train (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

16

4

+7

97

4:1

9

1

7.2

+32%

19

15

4

+4

91

1:1

5

0

6.7

+21%

18

16

4

+2

80

4:4

6

0

6.3

+2%

17

18

3

-1

74

4:4

4

0

5.9

-19%

16

15

0

+1

52

2:0

3

1

5.8

-6%

Tổng cộng

93

80

15

+13

394

15:10

27

2

6.4

+6%

Gambit Bảng điểm Train (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

19

1

+3

89

1:1

5

0

6.7

+2%

16

18

4

-2

79

3:3

4

1

6.1

-13%

15

19

3

-4

67

2:4

2

0

5.4

-6%

13

19

4

-6

52

3:1

4

0

5.2

-35%

13

18

1

-5

57

1:6

1

0

4.8

-16%

Tổng cộng

79

93

13

-14

345

10:15

16

1

5.7

-14%

Lợi thế đội Train (M2)

Kỷ lục Train

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày