Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

16

2

+5

99

0:2

6

1

Vertigo7.1

7.1

+28%

16

16

2

0

72

1:2

3

1

Vertigo6

6.0

+6%

11

20

4

-9

69

7:4

1

0

Vertigo5.6

5.6

-18%

13

16

2

-3

69

2:3

3

0

Vertigo5.6

5.6

-1%

3

15

7

-12

42

0:0

0

0

Vertigo3.9

3.9

-40%

Tổng cộng

64

83

17

-19

351

10:11

13

2

Vertigo5.6

5.6

-5%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

12

7

+14

129

5:2

6

0

Vertigo9

9.0

+46%

18

14

7

+4

88

0:0

3

1

Vertigo7

7.0

+13%

17

14

4

+3

84

2:2

3

0

Vertigo6.4

6.4

0%

13

12

8

+1

72

3:1

5

0

Vertigo6.1

6.1

0%

9

12

6

-3

45

1:5

2

0

Vertigo4.6

4.6

-21%

Tổng cộng

83

64

32

+19

417

11:10

19

1

Vertigo6.6

6.6

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.6

Vertigo1

Vòng thắng

8

13

Vertigo5

Giết

64

83

Vertigo19

Sát thương

7.37K

8.76K

Vertigo1393

Kinh tế

367.85K

446.55K

Vertigo78700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

57%

Nuke

44%

Dust II

38%

Ancient

36%

Anubis

32%

Mirage

27%

Vertigo

6%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

4

31

l
fb
l
fb
fb

Nuke

35%

17

7

l
w
l
l
l

Dust II

33%

3

12

l
l
fb
w

Ancient

29%

17

22

fb
fb
fb
fb
l

Anubis

35%

20

7

w
l
w
l
l

Mirage

43%

14

8

w
l
fb
fb
l

Vertigo

50%

4

30

fb
fb
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

57%

14

27

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

79%

19

7

w
w
w
fb
l

Dust II

71%

14

20

l
w
fb
w
w

Ancient

65%

40

15

w
fb
w
l
w

Anubis

67%

9

48

w
l
w
fb
fb

Mirage

70%

33

13

w
l
l
w
l

Vertigo

56%

18

25

l
fb
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Vertigo, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Jeorge.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Jeorge với 26 mạng và RUSH với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8762 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mythic là fl0m với 21 mạng và Trucklover86 với 16 mạng. 7369 tổng sát thương mà Mythic gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mythic gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày