MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

17

6

+2

79

2:2

5

0

Inferno6.4

6.4

-5%

17

18

0

-1

72

5:2

4

0

Inferno5.9

5.9

+2%

16

16

3

0

55

3:3

4

0

Inferno5.8

5.8

-14%

11

17

7

-6

51

1:1

3

0

Inferno5.2

5.2

-19%

10

17

7

-7

53

1:6

1

1

Inferno4.7

4.7

-21%

Tổng cộng

73

85

23

-12

311

12:14

17

1

Inferno5.6

5.6

-11%

PROSPECTS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

14

4

+7

87

4:4

5

0

Inferno6.6

6.6

+22%

17

16

6

+1

90

7:4

3

0

Inferno6.6

6.6

+6%

18

12

1

+6

59

1:2

6

0

Inferno6

6.0

+7%

14

13

6

+1

66

1:1

2

0

Inferno5.9

5.9

-5%

15

18

6

-3

70

1:1

2

0

Inferno5.7

5.7

-13%

Tổng cộng

85

73

23

+12

371

14:12

18

0

Inferno6.2

6.2

+3%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.2

Inferno0.6

Vòng thắng

10

16

Inferno6

Giết

73

85

Inferno12

Sát thương

8.08K

9.64K

Inferno1562

Kinh tế

472.1K

481.45K

Inferno9350

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

33%

Ancient

27%

Dust II

25%

Vertigo

25%

Overpass

21%

Mirage

7%

Nuke

3%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

23%

13

25

fb
w
l
fb
l

Ancient

42%

12

13

w
l
l
w
l

Dust II

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

61%

33

4

w
w
w
w
l

Overpass

75%

20

5

w
w
w
l
l

Mirage

59%

17

12

w
w
w
w
w

Nuke

45%

20

5

w
l
l
w
l

Anubis

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

56%

45

7

w
w
w
l
l

Ancient

69%

35

5

w
l
w
l
w

Dust II

25%

8

22

l
fb
l

Vertigo

36%

11

53

l
l
l
w
w

Overpass

54%

56

1

l
w
l
l
w

Mirage

52%

25

22

l
w
l
w
l

Nuke

42%

19

28

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs PROSPECTS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và PROSPECTS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về PROSPECTS. MVP của trận đấu này là bobeksde.


Phân tích về PROSPECTS

Đội PROSPECTS đã giành được 16 trong tổng số 26 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PROSPECTS là bobeksde với 21 mạng và spooke với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9643 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PROSPECTS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 10 trong tổng số 26 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là Jimpphat với 19 mạng và Nexius với 17 mạng. 8081 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản PROSPECTS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày