Inferno
10 - 16
MOUZ NXT Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

17

6

+2

79

2:2

5

0

6.4

-5%

17

18

0

-1

72

5:2

4

0

5.9

+2%

16

16

3

0

55

3:3

4

0

5.8

-14%

11

17

7

-6

51

1:1

3

0

5.2

-19%

10

17

7

-7

53

1:6

1

1

4.7

-21%

Tổng cộng

73

85

23

-12

311

12:14

17

1

5.6

-11%

PROSPECTS Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

14

4

+7

87

4:4

5

0

6.6

+22%

17

16

6

+1

90

7:4

3

0

6.6

+6%

18

12

1

+6

59

1:2

6

0

6.0

+7%

14

13

6

+1

66

1:1

2

0

5.9

-5%

15

18

6

-3

70

1:1

2

0

5.7

-13%

Tổng cộng

85

73

23

+12

371

14:12

18

0

6.2

+3%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

33%

Ancient

27%

Dust II

25%

Vertigo

25%

Overpass

21%

Mirage

7%

Nuke

3%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

23%

13

25

fb
w
l
fb
l

Ancient

42%

12

13

w
l
l
w
l

Dust II

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

61%

33

4

w
w
w
w
l

Overpass

75%

20

5

w
w
w
l
l

Mirage

59%

17

12

w
w
w
w
w

Nuke

45%

20

5

w
l
l
w
l

Anubis

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

56%

45

7

w
w
w
l
l

Ancient

69%

35

5

w
l
w
l
w

Dust II

25%

8

22

l
fb
l

Vertigo

36%

11

53

l
l
l
w
w

Overpass

54%

56

1

l
w
l
l
w

Mirage

52%

25

22

l
w
l
w
l

Nuke

42%

19

28

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của MOUZ NXT vs PROSPECTS bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích PROSPECTS trên Inferno

PROSPECTS đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 26 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PROSPECTS trên Inferno là bobeksde, người đã ghi 21 mạng, và spooke, người đã ghi thêm 17 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 9643 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, PROSPECTS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích MOUZ NXT trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với MOUZ NXT, khi họ chỉ giành được 10 trong tổng số 26 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT trên Inferno gồm Jimpphat, người đã ghi 19 mạng, và Nexius, người đã ghi thêm 17 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8081 tổng sát thương, nhưng MOUZ NXT không thể ngăn cản PROSPECTS giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày