0 Bình luận
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
72
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.23.4
Eco thắng full mua
1
Điểm người chơi (vòng)
36481012
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
11723.8
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8723.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
9626.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:28s00:05s







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
33%
Ancient
27%
Dust II
25%
Vertigo
25%
Overpass
21%
Mirage
7%
Nuke
3%
Anubis
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
23%
13
25
Ancient
42%
12
13
Dust II
0%
0
24
Vertigo
61%
33
4
Overpass
75%
20
5
Mirage
59%
17
12
Nuke
45%
20
5
Anubis
0%
0
13
5 bản đồ gần nhất
Inferno
56%
45
7
Ancient
69%
35
5
Dust II
25%
8
22
Vertigo
36%
11
53
Overpass
54%
56
1
Mirage
52%
25
22
Nuke
42%
19
28
Anubis
0%
0
18
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích bản đồ của MOUZ NXT vs PROSPECTS bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích PROSPECTS trên Inferno
PROSPECTS đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 26 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của PROSPECTS trên Inferno là bobeksde, người đã ghi 21 mạng, và spooke, người đã ghi thêm 17 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 9643 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Inferno, PROSPECTS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích MOUZ NXT trên Inferno
Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với MOUZ NXT, khi họ chỉ giành được 10 trong tổng số 26 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT trên Inferno gồm Jimpphat, người đã ghi 19 mạng, và Nexius, người đã ghi thêm 17 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8081 tổng sát thương, nhưng MOUZ NXT không thể ngăn cản PROSPECTS giành chiến thắng trên Inferno
Ở phía phòng thủ của Inferno, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận