MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

11

8

+15

95

8:1

7

0

Ancient8.1

8.1

+26%

17

15

7

+2

62

1:1

5

1

Ancient6

6.0

-8%

17

15

2

+2

74

2:2

4

0

Ancient6

6.0

-2%

15

14

1

+1

62

3:2

2

0

Ancient5.9

5.9

-6%

17

21

8

-4

73

2:5

3

0

Ancient5.5

5.5

+2%

Tổng cộng

92

76

26

+16

366

16:11

21

1

Ancient6.3

6.3

+2%

Sprout Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

16

1

+3

68

3:1

5

0

Ancient6.4

6.4

+12%

15

19

3

-4

69

4:2

3

0

Ancient5.7

5.7

-10%

16

17

3

-1

65

1:3

5

0

Ancient5.4

5.4

-11%

12

21

6

-9

59

1:4

2

0

Ancient4.6

4.6

-24%

13

20

3

-7

50

2:6

6

0

Ancient4.5

4.5

-20%

Tổng cộng

75

93

16

-18

310

11:16

21

0

Ancient5.3

5.3

-11%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.3

Ancient1

Vòng thắng

16

11

Ancient5

Giết

92

75

Ancient17

Sát thương

9.89K

8.38K

Ancient1508

Kinh tế

597.65K

544.85K

Ancient52800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

67%

Dust II

39%

Nuke

29%

Mirage

25%

Ancient

13%

Inferno

6%

Vertigo

2%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

1

25

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

33%

6

13

l
fb
l
fb
l

Nuke

67%

15

4

l
w
w
w
l

Mirage

25%

8

11

l
l
w
l
l

Ancient

75%

8

6

w
l
w
w
l

Inferno

50%

12

5

l
l
w
l
l

Vertigo

67%

9

5

fb
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

67%

12

18

l
w
w
l
l

Dust II

72%

25

6

l
w
l
l
l

Nuke

38%

8

32

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

50%

14

35

fb
l
fb
fb
fb

Ancient

62%

29

6

l
l
l
w
w

Inferno

56%

25

16

l
l
l
l
l

Vertigo

69%

29

9

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo