Dust II
8 - 13
LOADING Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

17

5

-1

86

6:3

4

1

Dust II6.8

6.8

-7%

18

15

5

+3

67

2:3

7

2

Dust II6.7

6.7

0%

14

18

7

-4

69

4:2

3

0

Dust II6

6.0

0%

10

18

6

-8

61

0:1

2

1

Dust II5.2

5.2

0%

11

19

3

-8

65

0:0

3

0

Dust II5.2

5.2

0%

Tổng cộng

69

87

26

-18

349

12:9

19

4

Dust II6

5.9

-7%

Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

13

4

+11

115

3:3

9

0

Dust II8

8.0

+37%

18

11

4

+7

86

3:1

4

0

Dust II7.1

7.1

+27%

18

15

6

+3

90

2:4

5

1

Dust II6.7

6.7

+8%

14

15

8

-1

84

1:2

3

0

Dust II6.2

6.2

+2%

13

15

3

-2

65

0:2

3

0

Dust II5.3

5.3

-2%

Tổng cộng

87

69

25

+18

439

9:12

24

1

Dust II6.7

6.7

+14%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.7

Dust II0.7

Vòng thắng

8

13

Dust II5

Giết

69

87

Dust II18

Sát thương

7.33K

9.23K

Dust II1901

Kinh tế

380.8K

460.6K

Dust II79800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

41.8164

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4482

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

146.5019

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:29s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:28s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

39373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

36111010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

36841010

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

63%

Ancient

60%

Mirage

58%

Inferno

54%

Dust II

43%

Anubis

27%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

0

Ancient

0%

0

0

Mirage

0%

1

0

l

Inferno

100%

1

0

w

Dust II

0%

3

0

l
l

Anubis

38%

8

0

w
w
l
l

Nuke

0%

2

0

l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

63%

38

9

w
w
w
l
w

Ancient

60%

75

4

w
l
l
l
l

Mirage

58%

59

10

w
l
w
l
l

Inferno

46%

35

19

w
w
l
l
w

Dust II

43%

21

17

w
l
w
l
l

Anubis

65%

57

10

w
w
w
w
l

Nuke

0%

0

71

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của LOADING vs Passion UA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa LOADING và Passion UA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Passion UA. MVP của trận đấu này là Jambo.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là Jambo với 24 mạng và s-chilla với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9228 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Passion UA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về LOADING

Đội LOADING đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của LOADING là SIXER với 16 mạng và Yeneurs với 18 mạng. 7327 tổng sát thương mà LOADING gây ra không thể ngăn cản Passion UA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, LOADING gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày