Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

18

2

+7

94

2:2

6

0

Inferno7.1

7.1

+16%

21

16

5

+5

76

3:4

6

0

Inferno6.4

6.4

+11%

15

19

3

-4

70

5:6

3

0

Inferno5.6

5.6

-4%

13

18

5

-5

70

2:2

3

0

Inferno5.5

5.5

-17%

7

18

8

-11

47

0:1

1

0

Inferno4.5

4.5

-36%

Tổng cộng

81

89

23

-8

358

12:15

19

0

Inferno5.8

5.8

-6%

Wildcard Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

14

9

+6

85

3:2

5

2

Inferno7

7.0

+6%

18

18

11

0

75

2:1

4

0

Inferno6.4

6.4

-7%

16

17

7

-1

69

5:0

2

0

Inferno6.3

6.3

-2%

20

16

8

+4

65

1:2

5

0

Inferno6.1

6.1

-3%

11

18

4

-7

46

3:6

1

0

Inferno4.6

4.6

-26%

Tổng cộng

85

83

39

+2

340

14:11

17

2

Inferno6.1

6.1

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.1

Inferno0.3

Vòng thắng

12

16

Inferno4

Giết

81

85

Inferno4

Sát thương

10.01K

9.53K

Inferno-487

Kinh tế

619.35K

597.35K

Inferno-22000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

89%

Mirage

44%

Nuke

23%

Ancient

19%

Dust II

10%

Anubis

8%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

44%

9

9

w
w
l
fb
l

Nuke

40%

20

10

w
l
w
l
l

Ancient

83%

12

7

w
w
fb
l
w

Dust II

54%

13

10

l
l
l
fb
l

Anubis

81%

16

4

w
w
w
l
w

Inferno

44%

18

0

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

89%

18

13

w
w
w
w
l

Mirage

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

63%

16

20

w
w
l
l
w

Ancient

64%

44

10

l
w
l
w
l

Dust II

64%

22

7

w
l
l
l
w

Anubis

73%

15

16

fb
fb
w
l
l

Inferno

50%

18

18

w
fb
w
w
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Wildcard bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Wildcard, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Wildcard. MVP của trận đấu này là ultimate.


Phân tích về Wildcard

Đội Wildcard đã giành được 16 trong tổng số 28 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Wildcard là Sonic với 20 mạng và phzy với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9527 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Wildcard đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 12 trong tổng số 28 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là ultimate với 25 mạng và jks với 21 mạng. 10014 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Wildcard giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày