Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

68

54

10

+14

86

21:5

15

0

Inferno7.4

6.9

+11%

53

52

19

+1

84

15:10

9

0

Inferno6.4

6.2

+3%

59

54

17

+5

80

3:6

14

0

Inferno6.6

6.2

+1%

55

50

19

+5

66

7:6

10

0

Inferno6.5

6.1

+11%

48

44

12

+4

57

8:6

12

0

Inferno5.8

5.5

-3%

Tổng cộng

283

254

77

+29

374

54:33

60

0

Ancient5.9

6.2

+5%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

57

6

+3

75

10:7

13

1

Inferno6.5

6.1

+4%

55

59

11

-4

68

11:13

13

0

Inferno4.2

5.7

-11%

52

53

11

-1

59

2:7

13

2

Inferno5.8

5.6

-12%

41

57

18

-16

61

4:11

6

0

Inferno5.3

5.3

-20%

42

60

16

-18

66

6:16

8

0

Inferno4

5.2

-11%

Tổng cộng

250

286

62

-36

329

33:54

53

3

Ancient6.1

5.6

-10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.6

Inferno1.4

Vòng thắng

48

39

Inferno5

Giết

283

250

Inferno20

Sát thương

32.48K

28.98K

Inferno2040

Kinh tế

2.01M

1.79M

Inferno39750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Vertigo

22%

Ancient

22%

Inferno

19%

Nuke

19%

Anubis

19%

Overpass

9%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

2

fb
l

Vertigo

25%

4

23

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

38%

8

13

fb
w
l
fb
fb

Inferno

44%

16

9

l
l
l
l
w

Nuke

55%

11

17

l
w
w
w
l

Anubis

56%

9

3

l
l
w
l
w

Overpass

54%

13

5

l
w
w
l
w

Mirage

70%

20

5

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

15

fb
fb
fb
fb

Vertigo

47%

17

14

fb
l
fb
w
l

Ancient

60%

10

32

w
w
fb
fb
l

Inferno

63%

41

5

l
l
l
w
w

Nuke

36%

14

24

w
w
fb
l
fb

Anubis

75%

4

29

l
fb
fb
fb
fb

Overpass

63%

24

13

w
w
w
l
w

Mirage

70%

33

8

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là YEKINDAR.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 48 trong tổng số 87 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là YEKINDAR với 68 mạng và EliGE với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 32478 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 26 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 39 trong tổng số 87 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nouns là cJ với 60 mạng và cynic với 55 mạng. 28980 tổng sát thương mà Nouns gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nouns gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày