Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 8
Liquid Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

30

13

8

+17

111

4:2

7

0

8.6

+39%

19

10

3

+9

81

1:1

4

0

6.7

+15%

16

11

6

+5

77

4:2

3

0

6.4

+12%

14

16

9

-2

65

5:2

4

0

6.1

-6%

15

13

7

+2

69

1:2

4

0

6.0

+3%

Tổng cộng

94

63

33

+31

404

15:9

22

0

6.8

+13%

Extra Salt Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

19

3

-4

65

4:5

4

0

5.9

-15%

15

19

6

-4

73

1:2

2

0

5.5

-24%

12

19

3

-7

61

1:2

3

0

5.2

-23%

13

19

4

-6

58

3:2

3

0

5.1

-23%

4

20

3

-16

34

0:4

0

0

3.5

-51%

Tổng cộng

59

96

19

-37

290

9:15

12

0

5.0

-27%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội Inferno (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

60%

Train

56%

Nuke

20%

Vertigo

8%

Inferno

7%

Mirage

7%

Dust II

5%

Overpass

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Train

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

45%

11

9

fb
l
fb
fb
fb

Vertigo

73%

11

2

w
w
w
w
w

Inferno

64%

14

2

w
w
l
l
w

Mirage

60%

10

5

w
l
w
fb
w

Dust II

50%

6

8

l
fb
w
w
l

Overpass

83%

6

4

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

60%

15

5

l
l
l
l
fb

Train

56%

9

0

w
w
l

Nuke

65%

31

10

w
w
w
l
l

Vertigo

65%

26

6

w
w
l
fb
w

Inferno

71%

28

15

w
l
w
w
fb

Mirage

67%

3

54

fb
fb
fb
w
fb

Dust II

55%

11

38

fb
fb
l
fb
fb

Overpass

80%

15

1

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Liquid vs Extra Salt bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Liquid trên Inferno

Liquid đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid trên Inferno là EliGE, người đã ghi 30 mạng, và NAF, người đã ghi thêm 19 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 9700 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Extra Salt trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Extra Salt, khi họ chỉ giành được 8 trong tổng số 24 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Extra Salt trên Inferno gồm MarKE, người đã ghi 15 mạng, và oSee, người đã ghi thêm 15 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 6956 tổng sát thương, nhưng Extra Salt không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Extra Salt gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày