Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Lazer Cats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

46

16

+9

86

8:5

18

2

Anubis8.5

6.8

+24%

51

49

11

+2

80

8:6

17

1

Anubis5.9

6.3

+17%

47

43

11

+4

76

7:5

9

1

Anubis6.5

6.1

0%

51

60

11

-9

73

11:12

9

0

Anubis5.4

5.9

-4%

32

50

9

-18

49

2:7

6

0

Anubis5.2

4.8

0%

Tổng cộng

236

248

58

-12

365

36:35

59

4

Mirage5.6

6.0

+9%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

44

14

+14

84

12:6

16

3

Anubis7.8

7.0

+25%

56

46

15

+10

78

9:1

14

0

Anubis5.7

6.7

+5%

47

45

12

+2

67

2:6

14

0

Anubis4.3

5.8

-2%

45

50

16

-5

67

3:10

11

1

Anubis6.1

5.6

-1%

39

52

13

-13

58

9:13

8

0

Anubis5.1

5.3

-17%

Tổng cộng

245

237

70

+8

355

35:36

63

4

Mirage6.3

6.1

+2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Anubis0.5

Vòng thắng

34

37

Anubis2

Giết

237

245

Anubis9

Sát thương

26.78K

25.92K

Anubis941

Kinh tế

1.51M

1.48M

Anubis31000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4531

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

124.306

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Mirage

8.973.3817

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:29s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:33s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

156.3792

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:29s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

38%

Vertigo

37%

Nuke

12%

Dust II

11%

Mirage

10%

Anubis

10%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

13%

8

4

fb
l
l
l
l

Vertigo

0%

1

1

l

Nuke

40%

10

2

w
w
l
l
w

Dust II

50%

10

1

w
w
w
l
l

Mirage

47%

19

1

w
w
l
w
l

Anubis

64%

11

1

w
l
l
w
l

Inferno

50%

14

0

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

51%

91

4

w
w
l
l
w

Vertigo

37%

19

12

l
l
w

Nuke

52%

31

9

l
l
l
w
l

Dust II

61%

18

38

w
w
l
l
w

Mirage

57%

80

5

l
w
w

Anubis

54%

46

16

fb
fb
w
w

Inferno

52%

29

14

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Lazer Cats vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Lazer Cats và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, Anubis, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là Jackinho.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 37 trong tổng số 71 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là Jackinho với 58 mạng và b1elany với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25871 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lazer Cats

Đội Lazer Cats đã giành được 34 trong tổng số 71 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là nikitea với 55 mạng và Templ với 51 mạng. 26682 tổng sát thương mà Lazer Cats gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lazer Cats gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày