Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
13 - 10
kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

9

6

+15

95

3:1

7

0

Inferno8

8.0

+46%

22

18

4

+4

95

3:2

5

0

Inferno7.1

7.1

+8%

17

11

7

+6

77

2:2

4

0

Inferno6.7

6.7

+16%

15

15

3

0

80

2:3

3

0

Inferno6.1

6.1

+3%

10

11

8

-1

49

1:4

1

0

Inferno5

5.0

-8%

Tổng cộng

88

64

28

+24

396

11:12

20

0

Inferno6.6

6.6

+13%

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

17

5

+1

74

2:3

5

0

Inferno6.2

6.2

0%

11

20

10

-9

93

5:3

2

0

Inferno6

6.0

-15%

13

17

5

-4

63

0:2

3

1

Inferno5.4

5.4

-4%

12

16

2

-4

57

2:0

2

0

Inferno5.4

5.4

+18%

9

18

4

-9

46

3:3

1

0

Inferno4.8

4.8

-12%

Tổng cộng

63

88

26

-25

332

12:11

13

1

Inferno5.6

5.6

-3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.6

Inferno1

Vòng thắng

13

10

Inferno3

Giết

88

63

Inferno25

Sát thương

9.12K

7.64K

Inferno1480

Kinh tế

541.45K

443.2K

Inferno98250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Inferno

156.3324

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4516

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

41.4516

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:29s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38811010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Số kill dao

  •  Inferno

11

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

46%

Mirage

42%

Vertigo

21%

Inferno

10%

Dust II

9%

Ancient

7%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

28

fb
fb
fb
l
fb

Mirage

58%

24

7

w
w
w
l
w

Vertigo

40%

20

9

w
l
w
l
l

Inferno

59%

41

0

w
w
l
w
w

Dust II

69%

39

1

l
w
w
w
l

Ancient

59%

32

6

w
w
l
w
w

Anubis

48%

42

12

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

46%

35

4

w
l
l
l
l

Mirage

100%

1

49

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

61%

36

0

l
w
w
l
l

Inferno

49%

35

5

l
l
w
w
l

Dust II

78%

32

3

w
w
l
w
w

Ancient

52%

42

8

w
l
l
l
l

Anubis

48%

21

32

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của kONO vs MOUZ NXT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa kONO và MOUZ NXT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là s4ltovsk1yy.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là s4ltovsk1yy với 24 mạng và kensizor với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9116 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là 1blickk với 18 mạng và PR với 11 mạng. 7636 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày