Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

37

7

+23

94

13:5

18

2

Dust II7.6

7.5

+35%

51

49

19

+2

88

7:11

14

1

Dust II6.1

6.4

+2%

45

43

12

+2

70

4:4

12

0

Dust II8.1

6.1

-4%

41

45

18

-4

72

4:5

9

0

Dust II5.4

5.9

-3%

35

43

13

-8

59

3:9

6

1

Dust II4.7

5.2

-12%

Tổng cộng

232

217

69

+15

383

31:34

59

4

Dust II6.4

6.2

+3%

los kogutos Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

48

19

+4

94

12:10

13

1

Dust II5.5

6.6

+7%

48

43

14

+5

76

4:5

15

2

Dust II4.7

6.3

+30%

47

47

11

0

73

7:5

10

2

Dust II6.9

6.2

+1%

40

48

10

-8

70

6:8

7

0

Dust II5.6

5.5

+5%

30

46

12

-16

53

5:3

7

1

Dust II5.3

5.2

-3%

Tổng cộng

217

232

66

-15

365

34:31

52

6

Dust II5.6

5.9

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Dust II0.8

Vòng thắng

21

23

Dust II0

Giết

157

157

Dust II0

Sát thương

16.91K

16.71K

Dust II0

Kinh tế

1.26M

1.32M

Dust II-14150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Vertigo

114.491

Clutch (kẻ địch)

  •  Vertigo

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:29s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Dust II

41.6672

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:32s01:55s

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

70%

Nuke

40%

Vertigo

27%

Dust II

23%

Mirage

4%

Anubis

4%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

70%

10

0

w
w
l
l
w

Nuke

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

9

3

l
l
l
w
w

Dust II

73%

15

0

w
w
w
w
w

Mirage

60%

5

4

w
w
l
l
w

Anubis

50%

16

3

w
w
w
w
w

Ancient

56%

16

0

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

0

Nuke

40%

5

0

w
l
l
w

Vertigo

29%

7

0

l
w
l
l
w

Dust II

50%

2

0

w

Mirage

56%

9

0

w
l
l
l
w

Anubis

46%

13

0

l
w
l
w
l

Ancient

55%

22

0

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của kONO vs los kogutos bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa kONO và los kogutos, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Vertigo, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là s4ltovsk1yy.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 34 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là s4ltovsk1yy với 60 mạng và kensizor với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24955 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về los kogutos

Đội los kogutos đã giành được 32 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của los kogutos là Enzo với 52 mạng và chudy với 48 mạng. 23746 tổng sát thương mà los kogutos gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, los kogutos gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày