Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

los kogutos Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

44

27

8

+17

81

9:3

11

2

Nuke5.7

7.0

0%

42

37

15

+5

89

7:4

12

0

Nuke7.4

6.6

0%

41

39

10

+2

79

8:9

12

1

Nuke5.6

6.1

0%

45

36

5

+9

75

3:9

11

0

Nuke4.1

6.0

0%

38

40

6

-2

69

2:4

10

0

Nuke6.2

5.9

+12%

Tổng cộng

210

179

44

+31

393

29:29

56

3

Anubis6.6

6.3

+12%

WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

43

21

+2

92

8:7

10

0

Nuke8

6.8

+2%

43

39

3

+4

70

7:1

11

0

Nuke7.5

6.3

+35%

31

45

16

-14

64

8:6

7

0

Nuke6.7

5.5

-18%

30

37

8

-7

58

5:7

6

2

Nuke6.2

5.4

+8%

11

16

4

-5

68

0:2

5

0

Anubis5.4

5.4

-10%

19

30

6

-11

57

1:6

4

0

Nuke3.4

4.7

+19%

Tổng cộng

179

210

58

-31

408

29:29

43

2

Dust II5.6

5.7

+6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.7

Nuke0.6

Vòng thắng

0

0

Nuke0

Giết

0

0

Nuke0

Sát thương

0

0

Nuke0

Kinh tế

1.21M

1.12M

Nuke51300

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

94.491

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Anubis

9.54.4098

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:25s01:55s

Multikill x-

  •  Anubis

4

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

41.6074

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

51.4456

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

126.5888

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:16s01:55s

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

50%

Dust II

40%

Nuke

17%

Mirage

17%

Anubis

17%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

0

l
l
w
l

Dust II

100%

1

0

Nuke

33%

3

0

w
l

Mirage

67%

6

0

w
w
w
l
l

Anubis

50%

12

0

l
l
l
w
l

Ancient

56%

18

0

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

75%

8

0

w
l
w
w
w

Dust II

60%

10

0

w
l
w
w
w

Nuke

50%

10

0

l
l
w
w
w

Mirage

50%

10

0

l
l
l
w
l

Anubis

33%

18

0

w
w
l
l
l

Ancient

50%

8

0

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của los kogutos vs WOPA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa los kogutos và WOPA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về los kogutos. MVP của trận đấu này là Nami.


Phân tích về los kogutos

Đội los kogutos đã giành được 35 trong tổng số 61 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của los kogutos là Nami với 44 mạng và Enzo với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22689 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, los kogutos đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 26 trong tổng số 61 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là Vster với 45 mạng và brzer với 43 mạng. 20041 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản los kogutos giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày