KOI Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

77

63

17

+14

98

8:11

23

1

Mirage8.1

7.0

0%

68

54

26

+14

74

12:8

22

0

Mirage6.4

6.5

0%

19

17

8

+2

88

6:4

4

0

Ancient6.5

6.5

0%

62

60

23

+2

84

9:6

15

1

Mirage6.6

6.2

0%

57

63

24

-6

75

6:2

7

0

Mirage5.5

6.0

0%

37

47

14

-10

51

9:10

7

0

Mirage4.5

5.1

0%

Tổng cộng

320

304

112

+16

469

50:41

78

2

Anubis6

6.2

0%

Sangal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

84

58

14

+26

89

7:9

24

2

Mirage6.2

6.8

0%

63

67

23

-4

76

11:9

14

1

Mirage4.6

5.9

0%

53

69

20

-16

76

8:20

13

3

Mirage9

5.8

0%

56

64

16

-8

61

9:3

16

4

Mirage5.8

5.8

0%

48

65

36

-17

66

6:9

12

5

Mirage4.6

5.5

0%

Tổng cộng

304

323

109

-19

369

41:50

79

15

Ancient5.9

5.9

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
3 - 1
3 - 2
KQ
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:21s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:18s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:20s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

41573

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

41171011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

63%

Nuke

23%

Mirage

23%

Anubis

11%

Vertigo

7%

Ancient

7%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

63%

8

8

w
w
l
l
w

Nuke

68%

28

0

l
l
l
w
w

Mirage

100%

1

42

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

42%

12

18

w
l
l
l
w

Vertigo

50%

16

2

l
w
l
w
l

Ancient

53%

19

10

w
w
w
w
l

Dust II

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

50

fb
l
fb
fb
fb

Nuke

45%

29

12

l
l
l
w
w

Mirage

77%

22

11

w
w
w
w
w

Anubis

53%

32

6

w
l
w
w
w

Vertigo

43%

23

12

l
w
w
w
w

Ancient

60%

35

8

w
l
l
w
w

Dust II

0%

3

7

l
fb
fb
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của KOI vs Sangal bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa KOI và Sangal, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-3, trên các bản đồ: Ancient, Ancient, Anubis, Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về Sangal. MVP của trận đấu này là mopoz.


Phân tích về Sangal

Đội Sangal đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Sangal là jottAAA với 84 mạng và Yxngstxr với 63 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 33535 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Sangal đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về KOI

Đội KOI đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của KOI là mopoz với 77 mạng và stadodo với 68 mạng. 35042 tổng sát thương mà KOI gây ra không thể ngăn cản Sangal giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, KOI gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày