IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

107

60

11

+47

92

18:8

24

2

Inferno7.7

7.5

+21%

70

73

22

-3

79

14:9

17

2

Inferno5.7

6.3

+4%

75

74

15

+1

83

11:9

18

0

Inferno6.2

6.3

-6%

66

81

18

-15

74

16:13

16

0

Inferno5.6

5.7

-17%

54

72

17

-18

65

4:7

11

1

Inferno6.7

5.4

-10%

Tổng cộng

372

360

83

+12

392

63:46

86

5

Inferno6.4

6.2

-2%

NKT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

80

70

11

+10

83

12:11

18

2

Inferno5.8

6.5

+2%

83

74

16

+9

87

6:17

23

2

Inferno5.4

6.5

+10%

65

73

21

-8

81

12:19

18

0

Inferno6

5.9

-3%

64

83

15

-19

70

10:5

20

0

Inferno5.2

5.5

-1%

63

74

12

-11

64

5:10

11

2

Inferno4.6

5.5

-12%

Tổng cộng

355

374

75

-19

385

45:62

90

6

Inferno5.4

6.0

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Inferno1

Vòng thắng

52

50

Inferno2

Giết

372

355

Inferno23

Sát thương

40.89K

39.74K

Inferno1972

Kinh tế

2.31M

2.35M

Inferno-4650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

45%

Ancient

23%

Nuke

18%

Mirage

18%

Overpass

12%

Dust II

9%

Inferno

9%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

30

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

73%

15

12

l
w
w
w
l

Nuke

76%

21

4

w
w
w
w
w

Mirage

73%

11

7

w
fb
fb
w
w

Overpass

56%

9

18

w
fb
l
w
w

Dust II

76%

21

4

w
w
w
l
l

Inferno

67%

24

2

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

55%

11

4

w
l
w
l
fb

Ancient

50%

2

24

fb
fb
fb
l
fb

Nuke

58%

19

4

l
w
l
w
w

Mirage

55%

11

9

w
w
l
fb
w

Overpass

44%

9

6

l
w
l
w
l

Dust II

67%

9

6

w
l
w
l
w

Inferno

76%

25

2

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của IHC vs NKT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa IHC và NKT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về IHC. MVP của trận đấu này là Annihilation.


Phân tích về IHC

Đội IHC đã giành được 51 trong tổng số 102 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của IHC là Annihilation với 107 mạng và Techno4k với 70 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 40889 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, IHC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NKT

Đội NKT đã giành được 51 trong tổng số 102 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NKT là nin9 với 80 mạng và erkaSt với 83 mạng. 39739 tổng sát thương mà NKT gây ra không thể ngăn cản IHC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NKT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 26 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày