IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

29

12

+17

100

5:4

10

1

Inferno7.6

7.3

+18%

48

33

7

+15

97

3:6

15

2

Inferno8.7

7.3

+23%

38

32

11

+6

81

5:3

6

2

Inferno6.2

6.7

+2%

39

27

15

+12

73

5:4

8

0

Inferno6.1

6.6

+6%

27

32

10

-5

65

8:8

5

0

Inferno5.8

5.6

-1%

Tổng cộng

198

153

55

+45

415

26:25

44

5

Inferno6.9

6.7

+10%

Eruption Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

42

6

-7

77

8:7

10

1

Inferno7

6.0

-3%

32

37

7

-5

71

4:5

7

2

Inferno5.4

6.0

-7%

30

40

16

-10

75

6:4

8

1

Inferno5.2

5.9

-6%

26

39

6

-13

62

6:4

9

0

Inferno4.8

5.3

-19%

29

40

6

-11

57

1:6

6

0

Inferno4.5

5.0

-21%

Tổng cộng

152

198

41

-46

343

25:26

40

4

Inferno5.4

5.6

-11%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.6

Inferno1.5

Vòng thắng

32

19

Inferno7

Giết

198

152

Inferno25

Sát thương

21.17K

17.54K

Inferno2134

Kinh tế

1.1M

995.7K

Inferno44500

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

35%

Vertigo

33%

Dust II

22%

Overpass

19%

Nuke

19%

Inferno

11%

Ancient

11%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

60%

15

10

l
w
l
l
w

Vertigo

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

62%

13

10

fb
w
l
l
fb

Overpass

55%

11

13

l
l
w
l
w

Nuke

83%

23

1

w
w
w
w
w

Inferno

61%

38

0

w
l
w
l
w

Ancient

57%

23

11

l
w
w
w
l

Anubis

80%

5

2

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

25%

4

9

fb
fb
fb
l
fb

Vertigo

33%

3

13

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

40%

5

1

l
l
w
w
l

Overpass

36%

11

11

w
l
fb
fb
w

Nuke

64%

14

13

w
l
fb
l
w

Inferno

50%

24

1

w
l
w
w
w

Ancient

68%

22

0

w
l
w
w
w

Anubis

86%

7

1

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của IHC vs Eruption bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa IHC và Eruption, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về IHC. MVP của trận đấu này là bLitz.


Phân tích về IHC

Đội IHC đã giành được 32 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của IHC là bLitz với 46 mạng và Techno4k với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21169 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, IHC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eruption

Đội Eruption đã giành được 19 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eruption là shinobi với 35 mạng và cool4st với 32 mạng. 17538 tổng sát thương mà Eruption gây ra không thể ngăn cản IHC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eruption gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày