Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

39

15

+11

93

9:10

14

1

Dust II7.5

6.9

0%

48

39

12

+9

85

9:7

13

0

Dust II7.6

6.7

0%

41

35

10

+6

67

9:2

9

1

Dust II7.4

6.3

0%

43

37

12

+6

73

3:4

10

0

Dust II5.2

6.2

0%

31

46

6

-15

54

3:7

6

0

Dust II3.9

5.0

0%

Tổng cộng

213

196

55

+17

372

33:30

52

2

Dust II6.3

6.2

0%

Eruption Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

44

10

+5

91

10:7

16

0

Dust II6.5

6.8

0%

47

49

9

-2

73

8:8

12

1

Dust II6

6.1

0%

38

42

13

-4

69

6:6

10

1

Dust II5.4

5.9

0%

33

38

10

-5

62

4:7

8

2

Dust II6

5.5

0%

28

40

9

-12

57

2:5

5

0

Dust II4.4

5.1

0%

Tổng cộng

195

213

51

-18

352

30:33

51

4

Dust II5.6

5.9

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

73%

Dust II

39%

Overpass

31%

Vertigo

29%

Nuke

26%

Ancient

15%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

73%

11

7

fb
fb
w
w
w

Dust II

75%

24

5

w
w
l
l
l

Overpass

60%

10

18

fb
l
w
w
w

Vertigo

100%

1

31

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

76%

21

4

w
w
w
w
w

Ancient

65%

17

12

w
l
l
l
l

Inferno

67%

27

2

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

36%

11

5

w
l
l
w
w

Overpass

29%

7

9

l
w
l
l
l

Vertigo

71%

7

6

w
w
w
fb
fb

Nuke

50%

16

6

l
l
w
w
fb

Ancient

50%

20

1

l
w
w
l
w

Inferno

61%

23

0

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của IHC vs Eruption bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa IHC và Eruption, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về IHC. MVP của trận đấu này là bLitz.


Phân tích về IHC

Đội IHC đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của IHC là bLitz với 50 mạng và Techno4k với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23446 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, IHC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eruption

Đội Eruption đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eruption là shinobi với 49 mạng và fury5k với 47 mạng. 22171 tổng sát thương mà Eruption gây ra không thể ngăn cản IHC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eruption gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày