Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Dust II
16 - 14
HEET Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

34

14

6

+20

125

4:4

10

1

8.8

+50%

22

17

10

+5

80

4:2

6

1

6.8

+6%

21

14

6

+7

83

3:4

5

0

6.7

+16%

18

20

4

-2

66

3:2

5

0

6.0

-6%

15

17

2

-2

53

2:3

5

0

5.2

-6%

Tổng cộng

110

82

28

+28

407

16:15

31

2

6.7

+12%

Pusheens Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

26

22

4

+4

102

3:3

7

0

6.9

+30%

18

22

5

-4

71

7:3

4

0

6.1

+10%

15

23

5

-8

71

0:1

3

1

5.4

-17%

16

21

1

-5

55

3:4

3

0

5.2

-16%

6

23

1

-17

41

2:5

0

0

3.9

-40%

Tổng cộng

81

111

16

-30

340

15:16

17

1

5.5

-7%

Lợi thế đội Dust II (M1)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

69%

Inferno

67%

Ancient

67%

Nuke

65%

Vertigo

40%

Overpass

30%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

69%

29

4

l
w
w
l
l

Inferno

67%

15

9

w
w
w
fb
l

Ancient

67%

12

11

l
w
l
w
w

Nuke

65%

20

6

w
l
l
w
w

Vertigo

40%

10

8

l
l
w
l
l

Overpass

30%

20

22

l
w
l
fb
l

Mirage

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Inferno

0%

0

0

Ancient

0%

0

0

Nuke

0%

0

1

Vertigo

0%

0

1

Overpass

0%

0

1

Mirage

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo