Đã kết thúc
2
GR
0 - 1
ATOX
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
2 - 13
GR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

30

14

+10

126

6:4

10

1

Inferno8.4

8.4

+93%

35

29

12

+6

111

5:1

8

0

Inferno7.6

7.6

+31%

32

30

5

+2

92

3:6

9

1

Inferno6.8

6.8

0%

27

34

7

-7

91

5:2

7

0

Inferno6.4

6.4

-7%

28

32

8

-4

78

2:3

3

0

Inferno6.2

6.2

0%

Tổng cộng

162

155

46

+7

499

21:16

37

2

Inferno7.1

7.1

+39%

ATOX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

45

26

20

+19

152

1:4

10

2

Inferno9.1

9.1

+94%

47

26

11

+21

129

4:3

15

0

Inferno8.4

8.4

+103%

44

33

10

+11

113

4:6

15

1

Inferno7.6

7.6

+48%

35

24

16

+11

104

6:4

10

1

Inferno7.6

7.6

+34%

31

28

7

+3

81

1:4

8

4

Inferno6.8

6.8

+12%

Tổng cộng

202

137

64

+65

579

16:21

58

8

Inferno7.9

7.9

+58%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.1

7.9

Inferno0.8

Vòng thắng

2

13

Inferno11

Giết

103

119

Inferno16

Sát thương

11.44K

12.47K

Inferno1032

Kinh tế

675.4K

688.9K

Inferno13500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Inferno

248

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

136.5019

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

31.6027

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

41.4482

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

166.5019

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

21.4482

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

71.8164

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Inferno

268

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

146.5019

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

84.4189

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

33%

Mirage

31%

Inferno

27%

Anubis

15%

Nuke

8%

Ancient

1%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

2

l

Mirage

42%

12

0

w
w
w
l
l

Inferno

30%

10

7

w
l
l
fb
l

Anubis

60%

15

2

w
w
w
l
w

Nuke

50%

2

9

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

67%

12

1

w
w
l
l

Vertigo

0%

1

4

l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

3

4

l
l
w

Mirage

73%

15

7

l
w
w
w

Inferno

57%

23

0

w
w
w
l
w

Anubis

45%

11

5

l
l
l
w
l

Nuke

58%

12

1

w
l
w

Ancient

68%

25

1

l
l
l
w
w

Vertigo

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GR vs ATOX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GR và ATOX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về ATOX. MVP của trận đấu này là MiQ.


Phân tích về ATOX

Đội ATOX đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATOX là MiQ với 45 mạng và yAmi với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21431 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATOX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GR

Đội GR đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GR là weqt2 với 40 mạng và mediocrity với 35 mạng. 18447 tổng sát thương mà GR gây ra không thể ngăn cản ATOX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày