Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GODSENT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

41

12

-1

91

9:4

9

1

Ancient7.1

6.9

+3%

39

43

12

-4

74

3:5

9

1

Ancient7.7

6.1

-4%

30

34

6

-4

58

2:9

10

1

Ancient5.6

5.5

0%

23

42

5

-19

53

3:6

4

0

Ancient6.5

4.8

-13%

23

39

6

-16

56

3:9

4

0

Ancient4.8

4.7

0%

Tổng cộng

155

199

41

-44

331

20:33

36

3

Dust II5.2

5.6

-5%

NAVI Junior Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

34

9

+23

107

10:5

18

0

Ancient5.8

7.8

+31%

48

32

17

+16

99

5:7

14

2

Ancient7.8

7.2

+31%

38

28

7

+10

71

7:4

8

0

Ancient6.4

6.3

+11%

30

28

13

+2

73

6:2

4

0

Ancient5.3

6.1

+3%

25

34

13

-9

62

5:2

6

1

Ancient3.9

5.5

-6%

Tổng cộng

198

156

59

+42

412

33:20

50

3

Dust II6.8

6.6

+14%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.6

Ancient0.5

Vòng thắng

20

19

Ancient7

Giết

118

135

Ancient7

Sát thương

13.28K

15.01K

Ancient196

Kinh tế

996.15K

1.11M

Ancient31950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

154.4189

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

104.4189

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

31.8164

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

31.6027

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Mirage

31.6558

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

41.6027

Số kill trên bản đồ

  •  Mirage

22.516.9373

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Mirage

7.54.4315

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Mirage

8.554.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:22s01:55s

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

63%

Inferno

50%

Anubis

49%

Ancient

34%

Nuke

23%

Vertigo

16%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

2

0

Inferno

50%

2

2

w
l

Anubis

25%

4

9

fb
fb
fb
fb
l

Ancient

40%

10

1

l
l
l
l
w

Nuke

50%

2

4

fb
l
w

Vertigo

38%

8

1

l
l
l
w
l

Mirage

60%

10

2

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

63%

8

1

w
l
l
w
w

Inferno

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

74%

19

0

w
w
w
l
w

Ancient

74%

34

0

l
w
w
w
w

Nuke

27%

11

3

l
l
w
l
l

Vertigo

22%

9

2

l
w
l
l
l

Mirage

64%

22

0

w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GODSENT vs NAVI Junior bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GODSENT và NAVI Junior, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về NAVI Junior. MVP của trận đấu này là Krabeni.


Phân tích về NAVI Junior

Đội NAVI Junior đã giành được 32 trong tổng số 54 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của NAVI Junior là Krabeni với 57 mạng và makazze với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21541 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, NAVI Junior đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GODSENT

Đội GODSENT đã giành được 22 trong tổng số 54 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GODSENT là MaiL09 với 40 mạng và Wonder với 39 mạng. 17633 tổng sát thương mà GODSENT gây ra không thể ngăn cản NAVI Junior giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GODSENT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày