Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

39

7

+14

78

8:2

11

0

Inferno7.6

6.9

+2%

50

41

15

+9

82

6:10

14

1

Inferno6.7

6.5

+10%

44

43

5

+1

73

8:4

10

2

Inferno6.7

6.4

+2%

43

47

15

-4

81

5:4

10

1

Inferno5.7

6.2

-2%

18

49

24

-31

54

3:14

4

0

Inferno3.8

4.2

-25%

Tổng cộng

208

219

66

-11

368

30:34

49

4

Inferno6.1

6.1

-3%

NAVI Junior Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

38

11

+12

79

6:2

8

1

Inferno7.1

6.9

+16%

51

45

15

+6

93

9:9

14

1

Inferno6

6.7

+7%

44

43

16

+1

83

10:9

12

1

Inferno6.2

6.5

-6%

38

40

15

-2

56

5:4

11

2

Inferno6.3

5.9

-8%

36

49

19

-13

64

4:6

8

0

Inferno6.4

5.6

-17%

Tổng cộng

219

215

76

+4

377

34:30

53

5

Inferno6.4

6.3

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.3

Inferno0.3

Vòng thắng

29

35

Inferno4

Giết

208

219

Inferno8

Sát thương

23.47K

24.11K

Inferno475

Kinh tế

1.49M

1.42M

Inferno-33700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

114.3478

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

134.3478

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

114.3478

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:18s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:31s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

35341010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

34771010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

60%

Ancient

36%

Dust II

27%

Anubis

22%

Nuke

17%

Inferno

14%

Vertigo

5%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

38%

24

3

w
w
w
l
l

Dust II

53%

17

1

l
l
l
w
l

Anubis

64%

25

1

w
w
l
w
w

Nuke

58%

24

1

w
w
l
w
l

Inferno

64%

14

1

w
l
l
w
w

Vertigo

25%

8

4

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

60%

30

10

l
w
l
l
l

Ancient

74%

39

2

l
w
w
w
w

Dust II

80%

25

1

w
w
w
w
w

Anubis

86%

29

0

w
w
w
w
w

Nuke

41%

27

6

w
l
l
fb
l

Inferno

50%

8

8

l
l
l
w
l

Vertigo

20%

5

18

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs NAVI Junior bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và NAVI Junior, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về NAVI Junior. MVP của trận đấu này là Kursy.


Phân tích về NAVI Junior

Đội NAVI Junior đã giành được 35 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của NAVI Junior là Dem0N với 50 mạng và Krabeni với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24111 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, NAVI Junior đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 29 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 53 mạng và drac với 50 mạng. 23471 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản NAVI Junior giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày