Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

30

15

7

+15

88

4:2

7

2

Dust II7

7.6

0%

31

19

12

+12

92

2:1

7

1

Dust II7.6

7.5

0%

30

26

5

+4

98

8:1

8

0

Dust II6.5

7.5

0%

28

18

4

+10

76

4:3

6

2

Dust II6.4

6.9

0%

12

26

7

-14

42

4:7

2

0

Dust II4.5

4.6

0%

Tổng cộng

131

104

35

+27

395

22:14

30

5

Dust II6.4

6.8

0%

Lazer Cats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

24

7

+8

86

2:3

9

0

Dust II7.6

6.9

0%

27

29

4

-2

75

6:8

6

0

Dust II6.3

6.0

0%

19

24

4

-5

51

3:2

3

0

Dust II6

5.2

0%

17

26

2

-9

43

1:4

5

2

Dust II5.6

4.8

0%

8

28

11

-20

43

2:5

1

0

Dust II4.7

4.0

0%

Tổng cộng

103

131

28

-28

297

14:22

24

2

Dust II6

5.4

0%

YouTubecs2
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

96.3792

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

31.5972

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

21.4531

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

74.306

Số kill mở trên bản đồ

  •  Anubis

5.322.7881

Số headshot trên bản đồ

  •  Anubis

11.90.3194

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

6.443.3817

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:25s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

3

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:35s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

67%

Mirage

50%

Nuke

30%

Ancient

25%

Dust II

9%

Inferno

2%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Train

33%

3

7

l
w
l

Mirage

0%

1

42

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

61%

56

4

w
l
w
w
l

Ancient

38%

64

11

l
l
w
w
l

Dust II

55%

51

7

w
w
w
l
w

Inferno

59%

44

1

l
l

Anubis

60%

62

1

l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

2

w

Mirage

50%

24

1

w
l
w
w

Nuke

31%

13

2

l
w
l
l
l

Ancient

13%

8

4

l
l
l
l
fb

Dust II

46%

13

1

l
l
l
w
l

Inferno

61%

18

0

w
w
w
w

Anubis

58%

19

0

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Lazer Cats bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Lazer Cats, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là drac.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là drac với 30 mạng và JACKZ với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14528 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lazer Cats

Đội Lazer Cats đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là nikitea với 32 mạng và MAGILA với 27 mạng. 11656 tổng sát thương mà Lazer Cats gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lazer Cats gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày