Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

29

8

+19

103

7:1

14

0

Ancient7.9

7.7

+20%

40

28

12

+12

94

7:4

11

0

Ancient6.5

7.2

+24%

31

27

12

+4

70

4:5

7

0

Ancient6

6.0

0%

28

30

11

-2

66

4:3

6

0

Ancient6.7

5.8

-7%

21

35

14

-14

58

4:7

6

1

Ancient5

5.2

-12%

Tổng cộng

168

149

57

+19

390

26:20

44

1

Ancient6.4

6.4

+5%

Lazer Cats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

35

10

-3

82

6:7

10

0

Ancient6

6.1

+13%

28

31

12

-3

71

4:4

6

1

Ancient6

6.0

-4%

35

36

5

-1

79

6:9

11

0

Ancient5.2

6.0

+13%

26

31

8

-5

56

1:3

7

2

Ancient6

5.7

-1%

27

35

7

-8

69

3:3

6

0

Ancient5.7

5.5

-20%

Tổng cộng

148

168

42

-20

356

20:26

40

3

Ancient5.8

5.8

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Ancient0.6

Vòng thắng

26

20

Ancient3

Giết

169

148

Ancient11

Sát thương

18.05K

16.39K

Ancient797

Kinh tế

940.6K

894.2K

Ancient21200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Inferno

8.973.3972

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:27s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

53%

Inferno

50%

Mirage

33%

Ancient

12%

Dust II

7%

Anubis

1%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

14%

7

4

fb
w
l
l
l

Inferno

64%

11

1

w
w
w
l
l

Mirage

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

41%

22

3

l
w
l
w
w

Dust II

57%

14

1

w
w
l
l
l

Anubis

64%

25

1

w
w
l
w
w

Nuke

57%

21

1

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

67%

3

1

l
w
w

Inferno

14%

7

0

l
l
l

Mirage

33%

3

1

l
w
l

Ancient

29%

7

3

w
l
l
w
fb

Dust II

50%

2

0

w
l

Anubis

63%

8

1

w
l
w
w
w

Nuke

57%

7

2

w
w
fb
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Lazer Cats bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Lazer Cats, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là Kursy.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 48 mạng và Brooxsy với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17953 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lazer Cats

Đội Lazer Cats đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là Templ với 32 mạng và nikitea với 28 mạng. 16387 tổng sát thương mà Lazer Cats gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lazer Cats gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày