Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
13 - 8
GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

11

2

+16

113

3:0

7

0

Inferno9.1

9.1

+41%

17

15

6

+2

87

3:2

5

1

Inferno7.2

7.2

+7%

15

15

5

0

83

4:2

3

0

Inferno6.6

6.6

+2%

13

12

6

+1

63

0:2

3

1

Inferno5.8

5.8

+2%

11

14

11

-3

72

1:4

3

1

Inferno5.7

5.7

+3%

Tổng cộng

83

67

30

+16

418

11:10

21

3

Inferno6.9

6.9

+11%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

17

4

0

98

3:4

6

0

Inferno6.7

6.7

+4%

15

16

5

-1

79

1:1

2

0

Inferno6.1

6.1

-3%

12

17

6

-5

66

3:3

3

0

Inferno5.6

5.6

-14%

10

18

7

-8

66

2:1

1

1

Inferno5.6

5.6

-17%

13

16

3

-3

52

1:2

1

0

Inferno5.2

5.2

-21%

Tổng cộng

67

84

25

-17

362

10:11

13

1

Inferno5.9

5.9

-10%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.9

Inferno1

Vòng thắng

13

8

Inferno5

Giết

83

67

Inferno16

Sát thương

8.78K

7.61K

Inferno1172

Kinh tế

460K

400.65K

Inferno59350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4516

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

114.3478

Số headshot trên bản đồ

  •  Inferno

17.010.318

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

10.924.4746

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

34951010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

39573

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Số kill dao

  •  Inferno

11

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

61%

Dust II

53%

Inferno

22%

Vertigo

18%

Anubis

16%

Ancient

14%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

47%

19

1

l
w
l
l
l

Inferno

67%

18

1

w
l
w
w
w

Vertigo

25%

8

5

w
l
l
l
w

Anubis

68%

25

1

l
w
w
w
w

Ancient

41%

27

3

l
l
l
l
w

Nuke

59%

27

1

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

61%

66

5

w
w
w
w
l

Dust II

100%

2

41

fb
fb
fb
fb
w

Inferno

45%

29

12

w
w
l
l
l

Vertigo

43%

21

11

l
l
l
l
w

Anubis

52%

52

6

w
w
w
l
l

Ancient

55%

93

3

w
w
l
l

Nuke

56%

34

10

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là Kursy.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 27 mạng và JACKZ với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8784 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 8 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là MAGILA với 17 mạng và szejn với 15 mạng. 7612 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày