Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Gambit Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

21

10

+4

114

6:4

5

0

7.3

+22%

22

15

10

+7

93

2:0

4

0

7.0

+9%

19

16

2

+3

68

2:4

4

0

5.9

-6%

19

21

2

-2

66

3:6

5

0

5.6

-17%

9

17

4

-8

37

0:2

2

0

4.3

-28%

Tổng cộng

94

90

28

+4

378

13:16

20

0

6.0

-4%

Entropiq Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

27

20

2

+7

93

5:2

7

0

7.1

+15%

17

18

4

-1

66

5:1

3

1

6.1

-6%

18

20

4

-2

73

2:4

3

0

5.4

-4%

15

16

9

-1

64

2:3

4

0

5.3

-16%

13

20

8

-7

59

2:3

3

0

4.9

-17%

Tổng cộng

90

94

27

-4

355

16:13

20

1

5.8

-6%

Lợi thế đội Dust II (M0)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày