Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

47

16

+8

89

8:5

14

0

Inferno7.1

6.7

0%

43

51

15

-8

70

12:6

10

1

Inferno6.4

5.9

0%

40

45

17

-5

69

7:5

8

1

Inferno6.9

5.9

0%

41

49

12

-8

68

4:8

6

1

Inferno6.1

5.5

0%

29

44

9

-15

54

6:5

6

0

Inferno5.1

5.0

0%

Tổng cộng

208

236

69

-28

350

37:29

44

3

Inferno6.3

5.8

0%

KOI Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

49

17

+6

96

7:5

12

2

Inferno8

7.1

0%

57

38

10

+19

86

4:9

18

0

Inferno6.1

6.6

0%

49

46

10

+3

75

9:11

13

0

Inferno4.9

6.0

0%

40

41

19

-1

72

6:7

10

1

Inferno6.1

5.8

0%

33

36

12

-3

56

3:5

7

0

Inferno5.4

5.4

0%

Tổng cộng

234

210

68

+24

386

29:37

60

3

Inferno6.1

6.2

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Mirage

33%

Vertigo

23%

Ancient

17%

Anubis

17%

Inferno

14%

Nuke

13%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

28

18

w
w
w
w
w

Mirage

0%

0

52

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

36%

14

13

l
l
w
l
w

Ancient

55%

40

9

l
l
l
l
l

Anubis

41%

27

14

l
l
l
l
w

Inferno

64%

39

1

w
l
l
w
w

Nuke

46%

28

5

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

33%

15

12

fb
w
w
l
l

Vertigo

13%

8

7

l
l
l
l
l

Ancient

38%

16

4

w
l
l
l
w

Anubis

58%

12

10

l
w
w
w
w

Inferno

50%

12

5

w
w
fb
l

Nuke

59%

27

0

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs KOI bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và KOI, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về KOI. MVP của trận đấu này là adamS.


Phân tích về KOI

Đội KOI đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của KOI là adamS với 55 mạng và sausol với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25396 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, KOI đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là kraghen với 55 mạng và nicoodoz với 43 mạng. 23219 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản KOI giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày