Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

52

19

0

78

13:9

9

1

Inferno6.7

6.4

-6%

48

58

14

-10

75

8:6

9

1

Inferno5.3

6.1

-6%

43

52

19

-9

64

8:3

9

3

Inferno6.3

6.0

-7%

42

48

14

-6

61

4:7

8

3

Inferno5.1

5.7

-3%

38

54

10

-16

60

7:9

8

0

Inferno6.1

5.2

-15%

Tổng cộng

223

264

76

-41

338

40:34

43

8

Inferno5.9

5.9

-7%

KOI Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

43

23

+11

89

9:8

15

2

Inferno6.3

6.9

+13%

55

33

12

+22

73

8:7

13

1

Inferno6.9

6.5

+18%

50

53

21

-3

82

8:9

12

0

Inferno6.1

6.2

+4%

47

50

12

-3

79

5:6

9

1

Inferno5.6

6.1

+4%

53

50

8

+3

70

4:10

16

1

Inferno5.7

5.9

+2%

Tổng cộng

259

229

76

+30

393

34:40

65

5

Inferno6.1

6.3

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.3

Inferno-0.2

Vòng thắng

34

40

Inferno2

Giết

223

259

Inferno-9

Sát thương

25.02K

28.79K

Inferno-966

Kinh tế

1.54M

1.64M

Inferno-31200

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Mirage

33%

Vertigo

25%

Ancient

23%

Anubis

17%

Inferno

8%

Nuke

8%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

28

18

w
w
w
w
w

Mirage

0%

0

51

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

36%

14

13

l
l
w
l
w

Ancient

56%

39

9

w
l
l
l
l

Anubis

41%

27

13

l
l
l
l
w

Inferno

63%

38

1

w
w
l
l
w

Nuke

48%

27

5

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

33%

15

12

fb
w
w
l
l

Vertigo

11%

9

6

l
l
l
l
l

Ancient

33%

15

4

w
w
l
l
l

Anubis

58%

12

10

l
w
w
w
w

Inferno

55%

11

5

l
w
w
fb

Nuke

56%

27

0

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs KOI bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và KOI, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về KOI. MVP của trận đấu này là adamS.


Phân tích về KOI

Đội KOI đã giành được 40 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 12 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của KOI là adamS với 54 mạng và stadodo với 55 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28787 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, KOI đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 34 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 14 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 52 mạng và kraghen với 48 mạng. 25019 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản KOI giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày