Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

41

19

+16

103

6:4

14

0

Inferno7.4

7.3

+28%

48

40

13

+8

87

9:4

13

2

Inferno6.1

7.0

+6%

43

39

9

+4

77

10:7

10

2

Inferno5.6

6.4

+6%

33

38

14

-5

65

3:4

10

4

Inferno4.9

5.7

-3%

30

35

16

-5

62

3:10

7

2

Inferno4.2

5.3

-6%

Tổng cộng

211

193

71

+18

394

31:29

54

10

Inferno5.6

6.3

+6%

DMS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

39

8

+15

88

8:5

17

0

Inferno7.5

6.9

+10%

39

39

14

0

75

5:4

9

0

Inferno5.3

6.1

-3%

36

44

7

-8

67

8:3

3

0

Inferno7.3

5.8

-9%

30

44

10

-14

65

4:6

6

0

Inferno5

5.3

-14%

31

47

18

-16

64

4:13

6

0

Inferno6.6

4.9

-9%

Tổng cộng

190

213

57

-23

358

29:31

41

0

Inferno6.3

5.8

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Inferno0.7

Vòng thắng

36

24

Inferno3

Giết

211

190

Inferno14

Sát thương

23.4K

21.59K

Inferno818

Kinh tế

1.24M

1.15M

Inferno34750

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

61%

Mirage

48%

Vertigo

21%

Anubis

17%

Dust II

12%

Inferno

10%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

61%

23

6

w
l
l
w
w

Mirage

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

14%

14

9

l
w
l
w
l

Anubis

52%

23

12

l
l
w
w
w

Dust II

36%

22

17

l
w
w
w
l

Inferno

57%

35

1

w
w
w
l
l

Ancient

53%

32

10

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

2

35

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

48%

40

2

w
w
l
l
l

Vertigo

35%

17

14

l
l
w
w
fb

Anubis

35%

23

22

w
l
w
w
l

Dust II

48%

25

5

w
l
l
w
l

Inferno

47%

38

0

w
w
w
w
w

Ancient

50%

40

5

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs DMS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và DMS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là kraghen.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 36 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là kraghen với 57 mạng và nicoodoz với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23404 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về DMS

Đội DMS đã giành được 24 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của DMS là molodoy với 54 mạng và AW với 39 mạng. 21585 tổng sát thương mà DMS gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, DMS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày