G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

44

9

+6

77

9:7

10

1

Inferno6.4

6.6

-1%

45

45

9

0

68

4:8

11

1

Inferno4.9

5.6

-2%

40

45

9

-5

60

8:4

10

0

Inferno4.2

5.4

-4%

37

43

7

-6

67

4:7

9

0

Inferno4.5

5.4

-1%

29

47

13

-18

64

4:8

7

0

Inferno5.1

5.1

+2%

Tổng cộng

201

224

47

-23

336

29:34

47

2

Inferno5

5.6

-1%

Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

34

11

+30

108

14:3

18

3

Inferno9.6

8.7

+1%

54

38

11

+16

88

7:5

12

2

Inferno8.1

7.4

0%

43

41

6

+2

66

4:6

10

1

Inferno6.2

6.0

0%

33

41

9

-8

58

7:7

6

1

Inferno5.4

5.4

-1%

30

48

7

-18

64

2:8

6

0

Inferno6.3

5.4

+3%

Tổng cộng

224

202

44

+22

384

34:29

52

7

Inferno7.1

6.6

+1%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.6

Inferno2.1

Vòng thắng

25

38

Inferno11

Giết

201

224

Inferno28

Sát thương

21.91K

23.82K

Inferno2157

Kinh tế

1.32M

1.37M

Inferno55450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

100%

Mirage

100%

Dust II

0%

Overpass

0%

Nuke

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

0

Mirage

0%

1

0

Dust II

0%

0

0

Overpass

0%

0

1

Nuke

0%

0

1

Train

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

1

0

Mirage

100%

1

0

Dust II

0%

0

1

Overpass

0%

0

0

Nuke

0%

0

0

Train

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Hiện tại không có trận đấu nào liên quan đến các đội này
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo