Inferno
16 - 10
G2 Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

26

12

10

+14

107

4:1

7

1

8.3

+23%

21

13

4

+8

73

6:2

5

1

7.1

+8%

16

17

7

-1

84

5:3

3

0

6.5

+15%

14

14

3

0

57

0:1

3

1

5.5

-13%

12

13

0

-1

47

2:2

2

0

5.1

-9%

Tổng cộng

89

69

24

+20

368

17:9

20

3

6.5

+5%

Sangal Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

18

3

+5

110

2:6

7

0

7.3

+39%

14

17

5

-3

57

1:2

4

0

5.4

-10%

12

20

5

-8

62

3:4

2

0

5.2

-23%

9

18

3

-9

42

1:3

2

1

4.7

-3%

11

17

0

-6

46

2:2

3

0

4.7

-23%

Tổng cộng

69

90

16

-21

316

9:17

18

1

5.4

-4%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

43%

Overpass

43%

Nuke

27%

Vertigo

26%

Inferno

14%

Ancient

10%

Mirage

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

10

3

w
l
l
l
l

Overpass

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

27%

11

12

w
w
w
l
l

Vertigo

80%

5

9

w
l
w
w
w

Inferno

78%

18

3

w
l
l
w
w

Ancient

60%

5

11

w
l
w
l
w

Mirage

58%

19

1

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

17%

6

12

l
w
l
l

Overpass

43%

14

4

l
w
l
w
l

Nuke

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

54%

13

4

w
w
l
l
w

Inferno

64%

14

2

w
w
w
l
w

Ancient

50%

10

0

w
l
l
w
w

Mirage

63%

8

4

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày