G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

26

11

+27

115

10:2

15

1

Ancient8.4

8.6

+29%

29

23

12

+6

77

3:2

6

0

Ancient6.5

6.2

+2%

32

31

9

+1

62

4:5

7

0

Ancient6.4

5.7

-2%

25

26

12

-1

66

3:4

6

1

Ancient5.6

5.5

+11%

20

28

17

-8

59

6:7

3

0

Ancient4.7

5.0

-17%

Tổng cộng

159

134

61

+25

379

26:20

37

2

Ancient6.3

6.2

+4%

M80 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

29

4

+3

67

2:2

7

0

Ancient5.8

5.9

-5%

30

33

6

-3

69

5:5

7

1

Ancient5.5

5.8

-11%

27

31

15

-4

67

0:0

8

0

Ancient4.6

5.7

-9%

26

37

9

-11

75

10:12

5

0

Ancient5.5

5.5

-10%

18

32

8

-14

52

3:7

3

2

Ancient3.8

4.7

-25%

Tổng cộng

133

162

42

-29

329

20:26

30

3

Ancient5.1

5.5

-12%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.5

Ancient1.3

Vòng thắng

26

20

Ancient4

Giết

159

133

Ancient21

Sát thương

17.39K

15.2K

Ancient1947

Kinh tế

949.3K

896.95K

Ancient35800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

60%

Train

33%

Ancient

23%

Mirage

18%

Inferno

12%

Anubis

8%

Dust II

7%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

60%

10

4

l
w
w
w
l

Train

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

38%

16

7

w
l
w
l
l

Mirage

68%

19

6

l
w
l
l
w

Inferno

67%

15

6

w
w
w
w
l

Anubis

50%

8

16

fb
w
l
fb
l

Dust II

71%

17

3

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Train

33%

3

4

l
l
w

Ancient

61%

23

7

w
w
w
w
w

Mirage

50%

10

20

w
l
w
w
l

Inferno

55%

11

11

l
w
l
l
w

Anubis

58%

24

2

w
w
w
l
l

Dust II

64%

14

9

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày