0 Bình luận
G2 Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Inferno
00:29s01:30s
Số kill HE trên bản đồ
• Inferno
21.1268
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2015.0373
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Inferno
104.6942
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Inferno
01:33s00:39s
Số giao dịch trên bản đồ
• Inferno
9.033.5088
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
48273
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
45181012
Ace của người chơi
• Inferno
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Inferno
12023.8
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Overpass

cấm
Anubis

chọn
Inferno

chọn
Vertigo

cấm
Ancient

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
86%
Mirage
50%
Vertigo
23%
Nuke
19%
Ancient
14%
Anubis
11%
Inferno
0%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
0
35
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
50%
12
7
l
w
w
l
l
Vertigo
56%
9
12
w
l
w
l
w
Nuke
50%
10
1
l
l
w
w
w
Ancient
57%
14
6
l
w
w
w
w
Anubis
67%
6
15
w
fb
w
l
w
Inferno
71%
24
1
w
l
w
w
l
5 bản đồ gần nhất
Overpass
86%
14
4
w
w
w
w
w
Mirage
0%
0
28
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
33%
3
6
l
l
Nuke
69%
16
5
l
l
l
w
w
Ancient
71%
14
11
l
w
w
w
w
Anubis
78%
9
6
w
w
w
w
w
Inferno
71%
28
1
w
l
w
l
w
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi