0 Bình luận
FURIA Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Vertigo
01:45s00:39s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Vertigo
10.12
Vòng đấu nhanh (giây)
• Vertigo
00:34s01:54s
Sát thương (tổng/vòng)
• Vertigo
42073
Số đạn (tổng/vòng)
• Vertigo
8616
Multikill x-
• Vertigo
4
Multikill x-
• Vertigo
4
Clutch (kẻ địch)
• Vertigo
2
Clutch (kẻ địch)
• Vertigo
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Vertigo
9623.8
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Dust II

cấm
Overpass

chọn
Inferno

chọn
Nuke

cấm
Train

cấm
Vertigo

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
57%
Mirage
50%
Overpass
40%
Dust II
25%
Train
17%
Inferno
11%
Nuke
0%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
57%
7
0
w
w
l
w
l
Mirage
50%
4
2
w
w
l
l
Overpass
100%
1
4
Dust II
0%
0
12
fb
fb
fb
fb
fb
Train
67%
3
3
l
w
w
Inferno
56%
9
0
w
w
l
w
w
Nuke
50%
6
3
w
w
w
l
l
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
3
0
l
l
Mirage
0%
0
7
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
60%
5
0
w
w
w
l
Dust II
25%
4
0
l
w
l
l
Train
50%
2
1
w
l
Inferno
67%
3
3
l
w
Nuke
50%
2
3
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi