Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
61.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
17.34.6
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.22
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
15823.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
12226.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:27s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Sát thương HE (tổng/vòng)
11926.8







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
76%
Inferno
73%
Overpass
36%
Ancient
33%
Vertigo
32%
Nuke
6%
Mirage
1%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
31
Inferno
27%
11
5
Overpass
80%
5
17
Ancient
75%
8
6
Vertigo
82%
11
5
Nuke
47%
15
5
Mirage
54%
13
1
5 bản đồ gần nhất
Dust II
76%
17
0
Inferno
100%
2
40
Overpass
44%
9
23
Ancient
42%
12
17
Vertigo
50%
10
5
Nuke
53%
17
8
Mirage
53%
17
11
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Thông tin
Phân tích trận đấu của FURIA vs BIG bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa FURIA và BIG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Vertigo, Nuke, và chiến thắng thuộc về BIG. MVP của trận đấu này là faveN.
Phân tích về BIG
Đội BIG đã giành được 42 trong tổng số 76 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 12 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của BIG là faveN với 59 mạng và syrsoN với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27565 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, BIG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về FURIA
Đội FURIA đã giành được 34 trong tổng số 76 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của FURIA là arT với 62 mạng và yuurih với 54 mạng. 27009 tổng sát thương mà FURIA gây ra không thể ngăn cản BIG giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, FURIA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận