0 Bình luận
FunPlus Phoenix Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
• Inferno
186.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Inferno
69.325.3
Số kill USP trên bản đồ
• Inferno
61.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Inferno
22.44.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Inferno
01:41s00:39s
Tỷ lệ headshot
• Inferno
45%15%
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Inferno
103.6448
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
36991012
Số đạn (tổng/vòng)
• Inferno
8716
Multikill x-
• Inferno
4
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Overpass

cấm
Ancient

chọn
Dust II

chọn
Nuke

cấm
Vertigo

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
Mirage
55%
Overpass
50%
Train
50%
Inferno
15%
Nuke
10%
Vertigo
2%
Dust II
0%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
100%
2
0
Mirage
0%
2
9
fb
fb
l
fb
fb
Overpass
50%
2
7
l
w
fb
fb
fb
Train
0%
0
0
Inferno
50%
10
0
w
l
l
w
w
Nuke
60%
5
3
l
w
w
l
w
Vertigo
60%
5
3
l
w
l
w
w
Dust II
40%
5
5
l
w
w
l
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
1
0
Mirage
55%
20
0
w
l
w
w
w
Overpass
0%
0
36
fb
fb
fb
fb
fb
Train
50%
8
16
l
fb
w
w
w
Inferno
65%
23
2
w
w
w
l
l
Nuke
50%
10
13
w
w
l
l
l
Vertigo
58%
12
6
l
w
w
w
l
Dust II
40%
15
3
l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- wllww
- wwwll
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi