FunPlus Phoenix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

82

58

11

+24

106

16:11

23

1

Ancient9.8

7.5

+22%

60

53

9

+7

74

8:10

15

0

Ancient5.7

6.1

+3%

51

54

11

-3

67

4:7

14

1

Ancient5.1

5.6

-4%

46

53

10

-7

64

7:11

11

2

Ancient5.4

5.6

-10%

30

55

21

-25

49

1:8

3

1

Ancient4.9

4.7

-19%

Tổng cộng

269

273

62

-4

360

36:47

66

5

Ancient6.2

5.9

-2%

G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

71

55

14

+16

94

10:3

20

2

Ancient6.4

7.2

+12%

61

58

14

+3

77

10:9

15

0

Ancient5.6

6.2

-4%

54

57

12

-3

73

10:13

13

0

Ancient6.3

5.9

+8%

43

52

12

-9

59

8:2

7

1

Ancient5.9

5.7

-8%

43

49

9

-6

56

9:9

12

0

Ancient5.7

5.4

-6%

Tổng cộng

272

271

61

+1

359

47:36

67

3

Ancient6

6.1

0%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.1

Ancient0.2

Vòng thắng

39

44

Ancient4

Giết

269

272

Ancient7

Sát thương

29.95K

29.77K

Ancient494

Kinh tế

1.72M

1.72M

Ancient-2650

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Mirage

55%

Overpass

50%

Train

50%

Inferno

15%

Nuke

10%

Vertigo

2%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

2

0

Mirage

0%

2

9

fb
fb
l
fb
fb

Overpass

50%

2

7

l
w
fb
fb
fb

Train

0%

0

0

Inferno

50%

10

0

w
l
l
w
w

Nuke

60%

5

3

l
w
w
l
w

Vertigo

60%

5

3

l
w
l
w
w

Dust II

40%

5

5

l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

0

Mirage

55%

20

0

w
l
w
w
w

Overpass

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Train

50%

8

16

l
fb
w
w
w

Inferno

65%

23

2

w
w
w
l
l

Nuke

50%

10

13

w
w
l
l
l

Vertigo

58%

12

6

l
w
w
w
l

Dust II

40%

15

3

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FunPlus Phoenix vs G2 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FunPlus Phoenix và G2, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là Maden.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 44 trong tổng số 83 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 13 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là huNter- với 71 mạng và NiKo với 61 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 29773 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FunPlus Phoenix

Đội FunPlus Phoenix đã giành được 39 trong tổng số 83 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FunPlus Phoenix là Maden với 82 mạng và Farlig với 60 mạng. 29945 tổng sát thương mà FunPlus Phoenix gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FunPlus Phoenix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày