FunPlus Phoenix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

80

59

15

+21

91

9:12

21

1

Inferno7.9

6.9

+12%

63

61

13

+2

78

10:4

14

0

Inferno6.5

6.4

+2%

54

58

10

-4

62

11:11

9

0

Inferno5.8

5.7

-9%

44

60

17

-16

59

5:12

8

1

Inferno5.7

5.2

-5%

38

60

18

-22

52

4:11

5

0

Inferno5.5

4.8

-21%

Tổng cộng

279

298

73

-19

342

39:50

57

2

Inferno6.3

5.8

-4%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

54

14

+9

82

15:9

14

0

Inferno6

6.4

+11%

68

61

11

+7

87

5:10

19

1

Inferno5.8

6.3

+8%

58

54

9

+4

68

13:8

16

1

Inferno6.4

6.1

-1%

53

55

21

-2

72

10:4

14

1

Inferno5.3

6.0

-8%

56

60

14

-4

65

7:8

12

0

Inferno6.1

5.7

+3%

Tổng cộng

298

284

69

+14

374

50:39

75

3

Inferno5.9

6.1

+3%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.1

Inferno0.3

Vòng thắng

42

47

Inferno4

Giết

279

298

Inferno18

Sát thương

30.78K

33.12K

Inferno851

Kinh tế

1.87M

1.99M

Inferno37950

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Mirage

52%

Vertigo

35%

Train

33%

Overpass

17%

Nuke

12%

Inferno

9%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

2

0

w
w

Mirage

0%

2

10

fb
l
fb
fb
fb

Vertigo

60%

5

3

l
w
l
w
w

Train

0%

0

0

Overpass

33%

3

7

w
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

6

3

l
w
w
l
w

Inferno

55%

11

0

l
l
w
w
l

Dust II

40%

5

6

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

2

fb

Mirage

52%

25

0

w
l
l
w
l

Vertigo

25%

4

19

fb
w
l
l
l

Train

33%

3

22

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

50%

6

8

l
w
l
w
fb

Nuke

38%

13

4

l
w
l
l
w

Inferno

46%

13

12

l
l
l
w
l

Dust II

38%

13

8

l
fb
l
w
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của FunPlus Phoenix vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FunPlus Phoenix và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Overpass, Nuke, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Maden.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 47 trong tổng số 89 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là jks với 63 mạng và k0nfig với 68 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 33124 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FunPlus Phoenix

Đội FunPlus Phoenix đã giành được 42 trong tổng số 89 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 13 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FunPlus Phoenix là Maden với 80 mạng và STYKO với 63 mạng. 30782 tổng sát thương mà FunPlus Phoenix gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FunPlus Phoenix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày