Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

27

13

+17

95

9:8

13

1

Nuke7.4

7.2

+28%

38

25

4

+13

86

5:3

12

2

Nuke6.1

6.8

+9%

33

28

5

+5

77

6:2

6

1

Nuke6.9

6.4

+1%

29

27

7

+2

69

3:2

8

0

Nuke6.3

6.0

-1%

31

26

9

+5

68

1:9

6

1

Nuke5.6

5.6

+11%

Tổng cộng

175

133

38

+42

396

24:24

45

5

Dust II6.3

6.4

+9%

FunPlus Phoenix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

34

3

-4

70

6:3

8

0

Nuke4.9

5.8

-5%

29

36

3

-7

67

3:4

5

0

Nuke6.5

5.6

-12%

26

36

5

-10

63

6:7

5

0

Nuke5.4

5.3

-10%

25

34

4

-9

58

7:8

4

0

Nuke5.3

5.2

-18%

23

35

9

-12

57

2:2

4

0

Nuke5.3

5.2

-21%

Tổng cộng

133

175

24

-42

315

24:24

26

0

Dust II5.3

5.4

-13%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.4

Nuke1

Vòng thắng

32

16

Nuke10

Giết

175

133

Nuke25

Sát thương

18.95K

15.09K

Nuke1928

Kinh tế

1.15M

928.2K

Nuke136450

Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

80%

Overpass

67%

Mirage

63%

Vertigo

38%

Dust II

33%

Nuke

33%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

80%

5

25

fb
l
w
fb
w

Overpass

67%

9

6

w
l
l
l
w

Mirage

63%

24

1

w
w
w
l
w

Vertigo

38%

8

14

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

33%

12

9

l
l
l
w
l

Nuke

33%

21

2

l
l
l
w
l

Train

0%

6

18

l
l
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

0

Overpass

0%

0

1

Mirage

0%

0

1

Vertigo

0%

0

0

Dust II

0%

1

0

Nuke

0%

1

0

Train

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs FunPlus Phoenix bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và FunPlus Phoenix, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là poizon.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 32 trong tổng số 48 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là poizon với 44 mạng và blameF với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18945 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FunPlus Phoenix

Đội FunPlus Phoenix đã giành được 16 trong tổng số 48 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FunPlus Phoenix là STYKO với 30 mạng và Maden với 29 mạng. 15089 tổng sát thương mà FunPlus Phoenix gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FunPlus Phoenix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày