Đã kết thúc
1
Fluxo
2 - 1
Solid
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

33

8

+17

71

6:5

13

1

Dust II7.6

6.7

+8%

42

42

18

0

80

4:5

9

0

Dust II6.6

6.2

-3%

40

35

11

+5

65

6:7

8

0

Dust II6

6.0

-6%

37

40

14

-3

63

4:5

9

0

Dust II5.7

5.8

-5%

38

44

18

-6

79

7:12

8

0

Dust II5.9

5.6

-3%

Tổng cộng

207

194

69

+13

358

27:34

47

1

Dust II6.3

6.1

-2%

Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

48

38

10

+10

75

8:6

12

4

Dust II7.4

7.0

+12%

41

45

11

-4

82

6:4

10

2

Dust II5.6

6.4

-2%

39

41

2

-2

59

11:5

10

0

Dust II6

5.7

+2%

36

45

17

-9

69

8:11

9

0

Dust II5.7

5.6

-11%

29

39

12

-10

58

1:1

4

1

Dust II5.2

5.3

-21%

Tổng cộng

193

208

52

-15

343

34:27

45

7

Dust II6

6.0

-4%

YouTubecs2
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6

Dust II0.4

Vòng thắng

30

31

Dust II4

Giết

208

194

Dust II18

Sát thương

22.36K

21.03K

Dust II1613

Kinh tế

1.41M

1.4M

Dust II19100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4531

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

51.8162

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

51.8162

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:20s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

38773

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

41773

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

50571010

Ace của người chơi

  •  Mirage

1

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

60%

Nuke

55%

Train

25%

Dust II

21%

Inferno

16%

Ancient

12%

Mirage

9%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

44

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

55%

20

8

w
w
l
w
l

Train

100%

2

4

w
w

Dust II

40%

15

24

l
l
l
l
l

Inferno

60%

15

9

l
w
w
l
l

Ancient

85%

27

7

w
w
w
w
w

Mirage

57%

28

4

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

60%

25

7

l
w
w
w
w

Nuke

0%

0

49

fb
fb
fb
fb
fb

Train

75%

4

2

l
w
w
w

Dust II

61%

28

8

l
w
w
w
w

Inferno

44%

16

18

w
l
w
l
l

Ancient

73%

30

9

l
w
w
w
w

Mirage

48%

27

16

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Solid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Solid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là drg.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 30 trong tổng số 61 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là history với 50 mạng và Kye với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22336 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 31 trong tổng số 61 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Solid là drg với 48 mạng và gbb với 41 mạng. 20952 tổng sát thương mà Solid gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Solid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày